1
|
3.00921112100015E+20
|
NPL17#&Vách ngăn, bằng giấy sóng, mới 100%, để đóng hàng
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
CHEONG MING PRESS FTY LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
6330 PCE
|
2
|
3.00921112100015E+20
|
NPL16#&Thùng carton, bằng giấy sóng, mới 100%, để đóng hàng
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
CHEONG MING PRESS FTY LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
6330 PCE
|
3
|
2.30921112100015E+20
|
NPL17#&Vách ngăn, bằng giấy sóng, mới 100%, để đóng hàng
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
CHEONG MING PRESS FTY LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
670 PCE
|
4
|
2.30921112100015E+20
|
NPL16#&Thùng carton, bằng giấy sóng, mới 100%, để đóng hàng
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
CHEONG MING PRESS FTY LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
670 PCE
|
5
|
311218PCIF201812087
|
PL93#&Sách hướng dẫn sử dụng 148.5*210mm INSTRUCTION SHEET
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JY Hà NAM
|
CHEONG MING PRESS FTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
4050 PCE
|
6
|
311218PCIF201812087
|
PL93#&Sách hướng dẫn sử dụng 148.5*210mm INSTRUCTION SHEET
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JY Hà NAM
|
CHEONG MING PRESS FTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
7
|
311218PCIF201812087
|
PL93#&Sách hướng dẫn sử dụng 148.5*210mm INSTRUCTION SHEET
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JY Hà NAM
|
CHEONG MING PRESS FTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
8116 PCE
|
8
|
311218PCIF201812087
|
PL93#&Sách hướng dẫn sử dụng 148.5*210mm INSTRUCTION SHEET
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JY Hà NAM
|
CHEONG MING PRESS FTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
311218PCIF201812087
|
PL80#&Móc khóa bằng nhựa J-HOOK
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JY Hà NAM
|
CHEONG MING PRESS FTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
3235 PCE
|
10
|
311218PCIF201812087
|
PL51#&Thùng carton SLEEVE
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JY Hà NAM
|
CHEONG MING PRESS FTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
3235 PCE
|