1
|
SJS2022739
|
0008#&Vải dệt kim (FLANNELB JW-092416/BLACK 270G, khổ 54", 22yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CHENGHUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
27.59 MTK
|
2
|
SJS1071156
|
0019#& Vải dệt từ bông (55% cotton + 45% polyester, 220G/Y, khổ 52", 30yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CHENG HUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
36.23 MTK
|
3
|
171021FACS32110045E
|
0008#&Vải dệt kim (55%COTTON+45%POLYESTER, 220G/Y, khổ 52", 441yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CHENGHUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-10-20
|
CHINA
|
532.61 MTK
|
4
|
260921FACS32109093E
|
0008#& Vải dệt kim (55%COTTON+45%POLYESTER, 220G/Y, khổ 52", 146 yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CHENGHUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-09-29
|
CHINA
|
176.33 MTK
|
5
|
150921FACS32109059L
|
0008#&Vải dệt kim (55%COTTON+45%POLYESTER, 220G/Y, khổ 52", 2467yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CHENGHUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-09-22
|
CHINA
|
2979.49 MTK
|
6
|
160821GZCLI2103552
|
0008#& Vải dệt kim (55%COTTON+45%POLYESTER, 220G/Y, khổ 52", 827yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CHENGHUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-08-21
|
CHINA
|
998.8 MTK
|
7
|
SJS1081951
|
0008#& Vải dệt kim (55%COTTON+45%POLYESTER, 220G/Y, khổ 52", 10yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CHENG HUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-08-20
|
CHINA
|
12.08 MTK
|
8
|
SJS1072266
|
0019#& Vải dệt từ bông (55%COTTON+45%POLYESTER, 220G/Y, khổ 52", 15yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CHENGHUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
18.12 MTK
|
9
|
SJS1072156
|
0008#& Vải dệt kim (20%WOOL+80% POLYESTER, 270G/Y, khổ 54", 53yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CHENG HUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-07-22
|
CHINA
|
66.47 MTK
|
10
|
SJS1071858
|
0019#& Vải dệt từ bông (100%COTTON, 320G/Y, khổ 52", 10yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CHENG HUI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-07-21
|
CHINA
|
12.08 MTK
|