1
|
180721JYDCQ210701224F
|
PVB M 30T ( Nhựa polyme dạng nguyên sinh - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 68648-72-2, 63148-65-2, 7647-14-5, 7732-18-5 )
|
DNTN An Thành
|
CHENGDU LONGCHENG HIGHTECH MATERIALS CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
080221JYDCQ210100109F
|
PVB M 30T ( Nhựa polyme dạng nguyên sinh - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 68648-72-2, 63148-65-2, 7647-14-5, 7732-18-5 )
|
DNTN An Thành
|
CHENGDU LONGCHENG HIGHTECH MATERIALS CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
200319CNCTU0000011339
|
PVB M 30T ( Nhựa polyme dạng nguyên sinh - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 68648-72-2, 63148-65-2, 7647-14-5, 7732-18-5 )
|
DNTN An Thành
|
CHENGDU LONGCHENG HIGHTECH MATERIALS CO.,LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
720 KGM
|
4
|
231118CNCTU0000010462
|
PVB M 30T ( Nhựa polyme dạng nguyên sinh - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 68648-72-2, 63148-65-2, 7647-14-5, 7732-18-5 )
|
DNTN An Thành
|
CHENGDU LONGCHENG HIGHTECH MATERIALS CO.,LTD
|
2018-12-05
|
CHINA
|
360 KGM
|
5
|
CNCTU0000009056
|
PVB SH 60H ( Nhựa polyme dạng nguyên sinh - Hóa chất dùng trong ngành sơn )
|
DNTN An Thành
|
CHENGDU LONGCHENG HIGHTECH MATERIALS CO.,LTD
|
2018-05-19
|
CHINA
|
120 KGM
|
6
|
CNCTU0000009056
|
PVB M 30H ( Nhưa polyme dạng nguyên sinh - Hóa chất dùng trong ngành sơn )
|
DNTN An Thành
|
CHENGDU LONGCHENG HIGHTECH MATERIALS CO.,LTD
|
2018-05-19
|
CHINA
|
120 KGM
|
7
|
CNCTU0000009056
|
PVB L 16H ( Nhựa polyme dạng nguyên sinh - Hóa chất dùng trong ngành sơn )
|
DNTN An Thành
|
CHENGDU LONGCHENG HIGHTECH MATERIALS CO.,LTD
|
2018-05-19
|
CHINA
|
120 KGM
|