1
|
SF1127861210245
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo - ARTIFICIAL LEATHER- (100YD). Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHENGDU LANPAI XINPU LEATHER CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
128.02 MTK
|
2
|
SF1127861210245
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo - ARTIFICIAL LEATHER- (100YD). Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHENGDU LANPAI XINPU LEATHER CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
128.02 MTK
|
3
|
SF1101932014442
|
Da bò thuộc tầng 1- top coat of cow leather. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%. Hàng mẫu, không thanh toán.
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHENGDU LANPAI XINPU LEATHER CO., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
9.29 MTK
|
4
|
SF1098775876384
|
Da bò-top coat of cow leather (210*140 cm). Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mẫu không thanh toán. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHENGDU LANPAI XINPU LEATHER CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
10 TAM
|
5
|
SF1098775876384
|
Da bò-top coat of cow leather. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mẫu không thanh toán. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHENGDU LANPAI XINPU LEATHER CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
10 TAM
|
6
|
SF1098775876384
|
Da bò-top coat of cow leather. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mẫu không thanh toán. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHENGDU LANPAI XINPU LEATHER CO., LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
10 TAM
|
7
|
SF1101932013942
|
MH-DAB001#&Da bò thuộc tầng 1- top coat of cow leather. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHENGDU LANPAI XINPU LEATHER CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
20.93 MTK
|