1
|
110322SMLMSHHQ1A994600
|
NLVS0005#&Keo GUIBAO888A dùng để gắn khung nhôm Và hộp đầu nối, màu trắng loại 270kg/thùng . hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
CHENGDU GUIBAO SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
15120 KGM
|
2
|
509435405
|
.#&Keo 888A dùng để gắn khung nhôm Và hộp đầu nối ,màu trắng . hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
CHENGDU GUIBAO SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-10-27
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
509435405
|
.#&Keo 4808B dùng để gắn khung nhôm Và hộp đầu nối ,loại B, màu trong suốt , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
CHENGDU GUIBAO SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-10-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
509435405
|
.#&Keo 4808A dùng để gắn khung nhôm Và hộp đầu nối , loại A,màu trắng . hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
CHENGDU GUIBAO SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-10-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
031221SMLMSHHQ1A505100
|
NLVS0005#&Keo GUIBAO888A dùng để gắn khung nhôm Và hộp đầu nối ,màu trắng loại 270kg/thùng . hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
CHENGDU GUIBAO SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-10-12
|
CHINA
|
14850 KGM
|
6
|
020721JSHALBF0325
|
Keo dán silicon Item GuiBao 4815 Single (300ml/chai, thành phần Polydimethylsiloxane, Aluminium oxide, CAS 156327-07-0, 1344-28-1, 21645-51-2, dùng sx linh kiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
CHENGDU GUIBAO SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-07-07
|
CHINA
|
1920 UNA
|
7
|
091220SHHY20120316
|
Keo dán silicon Item GuiBao 4815 Single (300ml/chai, thành phần Polydimethylsiloxane, Aluminium oxide, CAS 156327-07-0, 1344-28-1, 21645-51-2, dùng sx linh kiện, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THUậN THáI VIệT NAM
|
CHENGDU GUIBAO SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-12-15
|
CHINA
|
3600 UNA
|