1
|
EA325449425HK
|
Gentiopcrin (CTHH: C16H20O9, Ma CAS: 20831-76-9, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm chức năng, lô sx: DSTDL007001, ngày sx: 03/20, hạn dùng: 03/23)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
2 UNA
|
2
|
EA325449425HK
|
Emodin (CTHH: C15H10O5, Ma CAS: 518-82-1, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm chức năng, lô sx: DST200715-030, ngày sx: 07/20, hạn dùng: 07/23)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
3
|
EA325449425HK
|
Acid oleanolic (CTHH: C30H48O3, Ma CAS: 508-02-1, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm chức năng, lô sx: DSTDQ005101, ngày sx: 09/20, hạn dùng: 09/23)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
EA325449425HK
|
Acid glycyrrhizic (CTHH: C42H62O16, Ma CAS: 1405-86-3, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm chức năng, lô sx: DSTDG000601, ngày sx: 03/20, hạn dùng: 03/23)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
5
|
EA325449425HK
|
Acid gallic (CTHH: C7H6O5, Ma CAS: 149-91-7, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm chức năng, lô sx: DSTDM000801, ngày sx: 07/20, hạn dùng: 07/23)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
2 UNA
|
6
|
EA325449425HK
|
Acid ferulic (CTHH:C10H10O4; ma CAS:537-98-4 hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm chức năng, lô sx: DSTDF008101, ngày sx: 06/20, hạn dùng: 06/23)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
EA325449425HK
|
Salvianolic acid B (CTHH: C36H30O16, Ma CAS: 121521-90-2, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm chức năng, lô sx: DSTDD000901, ngày sx: 09/20, hạn dùng: 09/23)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
8
|
EA325449425HK
|
Tanshinone IIA (CTHH: C19H18O3; ma CAS:568-72-9, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thực phẩm chức năng, lô sx: DST191017-011, ngày sx: 10/19, hạn dùng: 10/22)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
EA325449425HK
|
Ginsenoside Rf (CTHH: C42H72O14, Ma CAS: 52286-58-5, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thưc phẩm chức năng, Lô sx: DST200601-017, ngày sx: 06/20, hạn dùng: 06/23)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
EA325449425HK
|
Ginsenoside Re (CTHH: C48H82O18, Ma CAS: 52286-59-6, hóa chất kiểm nghiệm nguyên liệu thưc phẩm chức năng, Lô sx: DST191023-014, ngày sx: 10/2019, hạn dùng: 10/22)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
CHENGDU DESITE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 UNA
|