1
|
SF1120570079121
|
Lưỡi dao TNMG160408-TS NS9530 - Tien Ding - phụ kiện của máy phay ,dùng để gia công kim loại .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DụNG Cụ CHíNH XáC THIêN ĐỉNH
|
CHENGDAO INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-04-16
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
SF1120570079121
|
Lưỡi dao RCMT0803MO-61 NS9530 - Tien Ding - phụ kiện của máy phay ,dùng để gia công kim loại .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DụNG Cụ CHíNH XáC THIêN ĐỉNH
|
CHENGDAO INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-04-16
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
SF1123356941548
|
Lưỡi dao - SNMA120412 CA320 - Tien Ding - phụ kiện của máy phay ,dùng để gia công kim loại .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DụNG Cụ CHíNH XáC THIêN ĐỉNH
|
CHENGDAO INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-03-30
|
CHINA
|
2290 PCE
|
4
|
SF1123356941548
|
Lưỡi dao - TNMG160408-TS NS9530 - Tien Ding - phụ kiện của máy phay ,dùng để gia công kim loại .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DụNG Cụ CHíNH XáC THIêN ĐỉNH
|
CHENGDAO INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-03-30
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
SF1123356941548
|
Lưỡi dao - RPMW1003 - Tien Ding - phụ kiện của máy phay ,dùng để gia công kim loại .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DụNG Cụ CHíNH XáC THIêN ĐỉNH
|
CHENGDAO INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-03-30
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
SF1123356941548
|
Lưỡi dao - APMT1135 - Tien Ding - phụ kiện của máy phay ,dùng để gia công kim loại .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DụNG Cụ CHíNH XáC THIêN ĐỉNH
|
CHENGDAO INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-03-30
|
CHINA
|
300 PCE
|
7
|
SF1123356941548
|
Lưỡi dao - EPNW0603 - Tien Ding - phụ kiện của máy phay ,dùng để gia công kim loại .Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DụNG Cụ CHíNH XáC THIêN ĐỉNH
|
CHENGDAO INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-03-30
|
CHINA
|
1200 PCE
|