1
|
310322VTRSE2203231
|
KJ000655#&Nút tay cầm bằng nhựa HANDLE PARTS S853 (NVL dùng trong sản xuất văn phòng phẩm)
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
CHENG HONG INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20000 PCE
|
2
|
310322VTRSE2203231
|
KJ000653#&Quai xách tay bằng nhựa PLASTIC HANDLE S853 (NVL dùng trong sản xuất văn phòng phẩm)
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
CHENG HONG INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
151221VTRSE2112116
|
KJ000655#&Nút tay cầm bằng nhựa HANDLE PARTS S853 (NVL dùng trong sản xuất văn phòng phẩm)
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
CHENG HONG INC.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
151221VTRSE2112116
|
KJ000653#&Quai xách tay bằng nhựa PLASTIC HANDLE S853 (NVL dùng trong sản xuất văn phòng phẩm)
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
CHENG HONG INC.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
300821VTRSE2108182
|
KJ000655#&Nút tay cầm bằng nhựa HANDLE PARTS S853 (NVL dùng trong sản xuất văn phòng phẩm)
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
CHENG HONG INC.
|
2021-09-09
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
300821VTRSE2108182
|
KJ000653#&Quai xách tay bằng nhựa PLASTIC HANDLE S853 (NVL dùng trong sản xuất văn phòng phẩm)
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
CHENG HONG INC.
|
2021-09-09
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
210121NBFRS2012046
|
KJ000655#&Nút tay cầm bằng nhựa HANDLE PARTS S853 (NVL dùng trong sản xuất văn phòng phẩm)
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
CHENG HONG INC.
|
2021-01-27
|
CHINA
|
40000 PCE
|
8
|
210121NBFRS2012046
|
KJ000653#&Quai xách tay bằng nhựa PLASTIC HANDLE S853 (NVL dùng trong sản xuất văn phòng phẩm)
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
CHENG HONG INC.
|
2021-01-27
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
040720CANHCM2007032
|
Tay cầm bằng nhựa PLASTIC HANDLE S853 (NVL sản xuất file hồ sơ )
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
CHENG HONG INC
|
2020-06-07
|
CHINA
|
29500 PCE
|
10
|
100520CANHCM2005041
|
KJ000612#&Tay cầm bằng nhựa (NVL sản xuất văn phòng phẩm)
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
CHENG HONG INC
|
2020-05-14
|
CHINA
|
30000 PCE
|