1
|
060322COAU7883481820
|
Zinc Sulphate Monohydrate Feed Grade: Nguyên liệu bổ sung khoáng kẽm (Zn) trong TĂCN do Chemland Chemicals Co Ltd SX . Nhập khẩu đúng theo số ĐK 305-6/17-CN của Cục chăn nuôi. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Biomin Việt Nam
|
CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25 TNE
|
2
|
080122HASLC5T211201632
|
Manganese Sulphate Monohydrate Feed Grade - bổ sung Mn trong TACN gia súc, gia cầm, NSX: Qinzhou Nanhai Chemical Co., Ltd - China, MS: I.1.10, Dong goi 25kg/bag, hang moi 100%
|
Công Ty Cổ Phần Khang Vinh
|
CHEMLAND CHEMICALS CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
27 TNE
|
3
|
080122COAU7235914660
|
Zinc Sulphate Monohydrate Feed Grade: Nguyên liệu bổ sung khoáng kẽm (Zn) trong TĂCN do Chemland Chemicals Co Ltd SX . Nhập khẩu đúng theo số ĐK 305-6/17-CN của Cục chăn nuôi. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Biomin Việt Nam
|
CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
25 TNE
|
4
|
081221HDMUHKGA34922100
|
Nguyên liệu sản xuất TĂCN MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE(MnSO4.H2O)(Mn:31.8%);mã CAS: 10034-96-5, dạng bột,25 kg/bao,mã công nhận TĂCN II.1.2.1-TT số 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11/2019.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHú
|
CHEMLAND CHEMICALS CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
27 TNE
|
5
|
241221COAU7235884410
|
Zinc Sulphate Monohydrate - bổ sung khoáng Zn trong TACN cho gia súc, gia cầm, NSX: Chemland Chemicals Co., Ltd - China, số đăng ký nhập khẩu 305-6/17-CN, 25kg/bag, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Khang Vinh
|
CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
27 TNE
|
6
|
050222CULVNAS2202059
|
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE. Lot: H21288, sx: 01/2022, hsd; 01/2024, nsx: Qinzhou nanhai chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
54 TNE
|
7
|
CULVNAS2202058
|
MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE: Nguyên liệu bổ sung Mangan cho TACN.Hàng mới 100%. Lot No:202112030 (12.2021 - 12.2023). MS DM được phép lưu hành 484-11/18-CN theo DM điện tử của BNNPTNT
|
Chi Nhánh Công ty TNHH Biomin Việt Nam tại Bình Dương
|
CHEMLAND CHEMICALS CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
25 TNE
|
8
|
040422NNEP20016100
|
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : ZINC SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE. Lot: H22120, sx: 03/2022, hsd; 03/2024, nsx: Chemland chemicals co.,ltd
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
27 TNE
|
9
|
150322ONEYZHOC06316300
|
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE. Lot: H22115, sx: 03/2022, hsd; 03/2024, nsx: Guangxi hezhou chemland co.,ltd
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
54 TNE
|
10
|
240222216478070
|
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE - Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nk theo stt 47 , mục 2, phần I, phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT. 25kg/bao . Hàng mới 100% .
|
Chi Nhánh Long An - Công Ty TNHH Nutreco International (Việt Nam)
|
CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-03-17
|
CHINA
|
25 TNE
|