1
|
300122SITDSHSGW13129
|
Natri florua, dạng bột / NaF (Sodium Fluoride) (Mới 100%); KQGĐ số 295/TB-KĐ4 (01/12/2016)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
CHEMIREX (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
190322JL16TJ2203258
|
Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Mới 100%) - Hàng đã kiểm hóa theo tờ khai số 103995826541 (03.05.21)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
CHEMIREX (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
Cryolite#&Chất khoáng chưa được chi tiết ở nơi khác / Potassium Cryolite; Hàng chuyển tiêu thụ nội địa theo mục 01 TK 102055514411/E31 (11.06.18)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
CHEMIREX (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
0.58 KGM
|
4
|
211121JL16TJ2111208
|
Chất khoáng chưa được chi tiết ở nơi khác, thành phần gồm: K, Al, F,... / Potassium Cryolite (KAlF4) - Đã kiểm hóa tại TK: 102981746601/A12 (Mới 100%)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
CHEMIREX (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
100621SITDSHSGW11010
|
Natri florua, dạng bột / NaF (Sodium Fluoride) (Mới 100%); KQGĐ số 295/TB-KĐ4 (01/12/2016)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
CHEMIREX (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
040521CCFSHHCM2100215
|
Chất khoáng chưa được chi tiết ở nơi khác, thành phần gồm: K, Al, F,... / Potassium Cryolite (KAlF4) - Đã kiểm hóa tại TK: 102981746601/A12 (Mới 100%)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
CHEMIREX (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
070221SITDSHSGW09679
|
Natri florua, dạng bột / NaF (Sodium Fluoride) (Mới 100%); KQGĐ số 295/TB-KĐ4 (01/12/2016)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
CHEMIREX (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
141220CCFSHA2039743
|
Chất khoáng chưa được chi tiết ở nơi khác, thành phần gồm: K, Al, F,... / Potassium Cryolite (KAlF4) - Đã kiểm hóa tại TK: 102981746601/A12 (Mới 100%)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
CHEMIREX (SHANGHAI) CO., LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
141220CCFSHA2039743
|
Chất khoáng chưa được chi tiết ở nơi khác, thành phần gồm: K, Al, F,... / Potassium Cryolite (KAlF4) - Đã kiểm hóa tại TK: 102981746601/A12 (Mới 100%)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
CHEMIREX (SHANGHAI) CO., LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
131120POBUSHA201080483
|
Natri florua, dạng bột / NaF (Sodium Fluoride) (Mới 100%); KQGĐ số 295/TB-KĐ4 (01/12/2016)
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
CHEMIREX (SHANGHAI) CO., LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
10000 KGM
|