1
|
030121YMLUI470163096
|
Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 12kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM LIêN VIệT XANH
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
23808 KGM
|
2
|
030121YMLUI470163096
|
Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 22kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM LIêN VIệT XANH
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
19360 KGM
|
3
|
140121207220796
|
Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 24kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM LIêN VIệT XANH
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2021-02-26
|
CHINA
|
45120 KGM
|
4
|
260121A17AA22984
|
Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 15kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM LIêN VIệT XANH
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
43360 KGM
|
5
|
160121GOSUBKK80063533
|
Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 24kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM LIêN VIệT XANH
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
45120 KGM
|
6
|
290420799010163000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 13kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
12116 KGM
|
7
|
290420799010168000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 13.5kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
12582 KGM
|
8
|
050520YMLUI470153297
|
Trà xanh đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến(Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 25 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
47000 KGM
|
9
|
220420799010158000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 12.9 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
11996 KGM
|
10
|
220420799010158000
|
Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến ( Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 14 kg/thùng ;Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
CHEMETALS INTERNATIONAL .,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
13160 KGM
|