1
|
110122FEQS2201031
|
TPS (Triphenylstibine), CTHH: Sb(C6H5)3, CAS 603-36-1, dạng rắn, 25 kg/drum, dùng sx nhựa, mới 100%, đã nhập khẩu ở TK 103625158450.
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
CHEMBASE CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
181221SUN21120219
|
TPS (Triphenylstibine), CTHH: Sb(C6H5)3, CAS 603-36-1, dạng rắn, 25 kg/drum, dùng sx nhựa, mới 100%, đã nhập khẩu ở TK 103625158450.
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
CHEMBASE CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
270821SUN21080337
|
TPS (Triphenylstibine), CTHH: Sb(C6H5)3, CAS 603-36-1, dạng rắn, 25 kg/drum, dùng sx nhựa, mới 100%, đã nhập khẩu ở TK 103625158450.
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
CHEMBASE CO., LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
210820WBKO008024
|
Van cổng 2 chiều mặt bích, bằng thép, điều khiển bằng tay, dùng mở và khóa lò phản ứng, đường kính trong cửa nạp và cửa thoát 300mm (300A), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
CHEMBASE CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
210820WBKO008024
|
Van cổng 2 chiều mặt bích, bằng thép, điều khiển bằng tay, dùng mở và khóa lò phản ứng, đường kính trong cửa nạp và cửa thoát 250mm (250A), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
CHEMBASE CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
210820WBKO008024
|
Van cổng 2 chiều mặt bích, bằng thép, điều khiển bằng tay, dùng mở và khóa lò phản ứng, đường kính trong cửa nạp và cửa thoát 200mm (200A), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
CHEMBASE CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
210820WBKO008024
|
Van cổng 2 chiều mặt bích, điều khiển bằng tay (tay quay vô lăng), bằng Inox, đường kính trong 300A (mm), loại JIS 10K, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
CHEMBASE CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
210820WBKO008024
|
Van cổng 2 chiều mặt bích, điều khiển bằng tay (tay quay vô lăng), bằng Inox, đường kính trong 250A (mm), loại JIS 10K, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
CHEMBASE CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
210820WBKO008024
|
Van cổng 2 chiều mặt bích, điều khiển bằng tay (tay quay vô lăng), bằng Inox, đường kính trong 200A (mm), loại JIS 10K, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
CHEMBASE CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
311020SNKO010201011549
|
Hợp chất dị vòng chỉ chứa 3 dị tố Nitơ: 2-(2H-benzotriazol-2-yl)-4-(1,1,3,3-tetramethylbutyl)phenol, CTHH: C20H25N3O, CAS 3147-75-9, dạng bột, 3kg/bag, mới 100% // UV-329
|
CôNG TY TNHH CHEMBASE VINA
|
CHEMBASE CO., LTD.
|
2020-05-11
|
CHINA
|
3 KGM
|