1
|
290322YMLUI221026043
|
ZNO#&Kẽm oxit ( loại ACTIVE ZINC OXIDE(RS) dạng bột dùng làm giày(CAS-NO: 1314-13-2, 471-34-1, 7732-18-5)
|
CôNG TY TNHH Tỷ BáCH
|
CHEER ACCESS LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8500 KGM
|
2
|
290322YMLUI221026043
|
MIX #2-GR#&Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế ( loại VULCAMIX #2-GR thành phần chính là hỗn hợp dẫn xuất của benzothiazol trong chất mang polyme dạng hạt mịn dùng làm giày) (CAS NO: 120-78-5)
|
CôNG TY TNHH Tỷ BáCH
|
CHEER ACCESS LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2500 KGM
|
3
|
4179949141
|
DB#&Da bò thuộc ( da dày 1.4-1.6mm dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
CHEER ACCESS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
277.1 FTK
|
4
|
030422CZVNSGN2C128
|
NG#&Nhãn giấy (nhãn giấy đã in loại 115*50MM dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
CHEER ACCESS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
58947 PCE
|
5
|
7971963392
|
Da bò thuộc ( da dày 1.4-1.6mm dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
CHEER ACCESS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
82.1 FTK
|
6
|
JWE880164
|
VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
CHEER ACCESS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
39.14 YDK
|
7
|
JWE880164
|
VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
CHEER ACCESS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
165.13 YDK
|
8
|
JWE880164
|
VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
CHEER ACCESS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
36.72 YDK
|
9
|
JWE880164
|
VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
CHEER ACCESS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20.8 YDK
|
10
|
JWE880164
|
VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng 113g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
CHEER ACCESS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
248.3 YDK
|