1
|
031021GXSEHHG21090156
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc. Vinpocetine .TC.EP10.0. Số lô: 20210701.NSX:07/2021.HSD: 07/2024. Nhà SX:Chedom pharmaceutical co.,Ltd: ĐG.NW.5KG/CART
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
CHEDOM PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
82813234244
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33497-19 VINPOCETINE EP10- lô:20210601;NSX: 06/2021-HD 06/2024--Nhà SX:CHEDOM PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
CHEDOM PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
82813763842
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33497-19 VINPOCETINE EP10- lô:20211001;NSX:10/2021-HD:10/2024--Nhà SX:CHEDOM PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
CHEDOM PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
828-12631500
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33497-19 VINPOCETINE EP10- lô:20210201;NSX: 02/2021-HD 02/2024--Nhà SX:CHEDOM PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
CHEDOM PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
102 KGM
|
5
|
16075575194
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Vinpocetine EP9.0. Số lô: 20180901.NSX: 09/2018.HSD: 09/2021. Nhà SX:Chedom pharmaceutical co.,Ltd,
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
CHEDOM PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
67530503196
|
Vinpocetine EP9.NL sx thuốc tân dược.Lô 20180801.NSX:18.8.2018.HSD:17.8.2021.1kg/CTx1CT.NSX:Chedom Pharmaceutical Co.,Ltd.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
CHEDOM PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2018-09-18
|
CHINA
|
1 KGM
|