1
|
060422NBGHPH2221943V
|
V9#&Vải dệt thoi (Vải 100% Polyester) Khổ 56CM- Dài 6053.1 yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Khang
|
CHARMTEX INTERNATIONAL
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3099.57 MTK
|
2
|
040422LYJHPH220951
|
DD#&Dây băng, dây dệt ( Chất liệu 95% Nylon 5% Spandex) Khổ 21CM- Dài 6230 yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Khang
|
CHARMTEX INTERNATIONAL
|
2022-11-04
|
CHINA
|
5696.71 MTR
|
3
|
291221STSEA2112077
|
NMC#&Nhãn thẻ bằng giấy
|
Công Ty Cổ Phần Phú Khang
|
CHARMTEX INTERNATIONAL
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10810 PCE
|
4
|
291221STSEA2112077
|
CCH#&Chỉ chun
|
Công Ty Cổ Phần Phú Khang
|
CHARMTEX INTERNATIONAL
|
2022-10-01
|
CHINA
|
37200 MTR
|
5
|
291221STSEA2112077
|
NMC#&Nhãn thẻ bằng giấy
|
Công Ty Cổ Phần Phú Khang
|
CHARMTEX INTERNATIONAL
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15920 PCE
|
6
|
291221STSEA2112077
|
CCH#&Chỉ chun
|
Công Ty Cổ Phần Phú Khang
|
CHARMTEX INTERNATIONAL
|
2022-10-01
|
CHINA
|
486000 MTR
|
7
|
291221STSEA2112077
|
NM#&Nhãn mác bằng vải
|
Công Ty Cổ Phần Phú Khang
|
CHARMTEX INTERNATIONAL
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5400 PCE
|
8
|
291221STSEA2112077
|
NM#&Nhãn mác bằng vải
|
Công Ty Cổ Phần Phú Khang
|
CHARMTEX INTERNATIONAL
|
2022-10-01
|
CHINA
|
16450 PCE
|
9
|
291221STSEA2112077
|
V9#&vải dệt thoi (Vải 100% Polyester) Khổ 142CM- Dài 3774 yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Khang
|
CHARMTEX INTERNATIONAL
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4900.34 MTK
|
10
|
291221STSEA2112077
|
V31#&Vải dệt thoi ( Vải100% Viscose) Khổ 142CM- Dài 27940.8 yds
|
Công Ty Cổ Phần Phú Khang
|
CHARMTEX INTERNATIONAL
|
2022-10-01
|
CHINA
|
36279.68 MTK
|