1
|
774053312393
|
AC040#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc.
|
Công ty TNHH May Mặc PREMIER GLOBAL Việt Nam
|
CHARMTECH INDUSTRIAL LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
774053312393
|
AC040#&Lông vịt
|
Công ty TNHH May Mặc PREMIER GLOBAL Việt Nam
|
CHARMTECH INDUSTRIAL LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
RB002#&Bo thun cắt sẵn
|
Công ty TNHH May Mặc PREMIER GLOBAL Việt Nam
|
CHARMTECH INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-01-21
|
CHINA
|
6199.14 PCE
|
4
|
RB001#&Bo thun
|
Công ty TNHH May Mặc PREMIER GLOBAL Việt Nam
|
CHARMTECH INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-01-21
|
CHINA
|
377.69 MTK
|
5
|
PA001#&Vải đệm 100% Polyester
|
Công ty TNHH May Mặc PREMIER GLOBAL Việt Nam
|
CHARMTECH INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-01-21
|
CHINA
|
6698.89 MTK
|
6
|
MF033#&Vải chính 90% Nylon 10% Elastane
|
Công ty TNHH May Mặc PREMIER GLOBAL Việt Nam
|
CHARMTECH INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-01-21
|
CHINA
|
10.41 MTK
|
7
|
MF032#&Vải chính 100% Untreated
|
Công ty TNHH May Mặc PREMIER GLOBAL Việt Nam
|
CHARMTECH INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-01-21
|
CHINA
|
379.6 MTK
|
8
|
MF031#&Vải chính 60% Nylon 35% Wool 5% spandex
|
Công ty TNHH May Mặc PREMIER GLOBAL Việt Nam
|
CHARMTECH INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-01-21
|
CHINA
|
338.06 MTK
|
9
|
MF030#&Vải chính 59% Nylon 34% Wool 7% Elastane
|
Công ty TNHH May Mặc PREMIER GLOBAL Việt Nam
|
CHARMTECH INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-01-21
|
CHINA
|
169.97 MTK
|
10
|
MF029#&Vải chính 47% WOOL 31% TENCEL 11% ELASTERELL P 11% POLYESTER
|
Công ty TNHH May Mặc PREMIER GLOBAL Việt Nam
|
CHARMTECH INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-01-21
|
CHINA
|
210.25 MTK
|