1
|
180422JJCTCHPBUN220406
|
HN_PE#&Hạt nhựa nguyên sinh PE
|
Công Ty TNHH Products Plastics Jingguang Hải Phòng
|
CHARLES SCI.&TECH.(SUZHOU LNDUSTRIAL PARK)CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
8250 KGM
|
2
|
180422JJCTCHPBUN220406
|
HN_PP#&Hạt nhựa nguyên sinh polyme từ propylen (PP), dùng trong sản xuất ống nhựa, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Products Plastics Jingguang Hải Phòng
|
CHARLES SCI.&TECH.(SUZHOU LNDUSTRIAL PARK)CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
12375 KGM
|
3
|
240322JJCTCHPBUN220307
|
ZL-449#&Khuôn chất liệu bằng thép, dùng để đúc bọc đầu ống nhựa, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Products Plastics Jingguang Hải Phòng
|
CHARLES SCI.&TECH.(SUZHOU LNDUSTRIAL PARK)CO.,LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
240322JJCTCHPBUN220307
|
HN_PE#&Hạt nhựa nguyên sinh PE
|
Công Ty TNHH Products Plastics Jingguang Hải Phòng
|
CHARLES SCI.&TECH.(SUZHOU LNDUSTRIAL PARK)CO.,LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
13750 KGM
|
5
|
240322JJCTCHPBUN220307
|
HN_PP#&Hạt nhựa nguyên sinh polyme từ propylen (PP), dùng trong sản xuất ống nhựa, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Products Plastics Jingguang Hải Phòng
|
CHARLES SCI.&TECH.(SUZHOU LNDUSTRIAL PARK)CO.,LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
8250 KGM
|
6
|
080322JJCTCHPBUN220301
|
HN_PE#&Hạt nhựa nguyên sinh PE
|
Công Ty TNHH Products Plastics Jingguang Hải Phòng
|
CHARLES SCI.&TECH.(SUZHOU LNDUSTRIAL PARK)CO.,LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
12875 KGM
|
7
|
080322JJCTCHPBUN220301
|
HN_PP#&Hạt nhựa nguyên sinh polyme từ propylen (PP), dùng trong sản xuất ống nhựa, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Products Plastics Jingguang Hải Phòng
|
CHARLES SCI.&TECH.(SUZHOU LNDUSTRIAL PARK)CO.,LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
9625 KGM
|
8
|
220222JJCTCHPBUN220202
|
ZL-446#&Khuôn chất liệu bằng thép, dùng để đúc bọc đầu ống nhựa, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Products Plastics Jingguang Hải Phòng
|
CHARLES SCI.&TECH.(SUZHOU LNDUSTRIAL PARK)CO.,LTD.
|
2022-02-28
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
220222JJCTCHPBUN220202
|
G30J105G11B-1#&Ống nhựa PP, sun dẻo, dài 105mm, đường kính phi 30mm, có lõi thép, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Products Plastics Jingguang Hải Phòng
|
CHARLES SCI.&TECH.(SUZHOU LNDUSTRIAL PARK)CO.,LTD.
|
2022-02-28
|
CHINA
|
15900 PCE
|
10
|
220222JJCTCHPBUN220202
|
HN_PE#&Hạt nhựa nguyên sinh PE
|
Công Ty TNHH Products Plastics Jingguang Hải Phòng
|
CHARLES SCI.&TECH.(SUZHOU LNDUSTRIAL PARK)CO.,LTD.
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5475 KGM
|