1
|
2924690020
|
019F#&Vải thun (vải dệt kim) 60% cotton 40% polyester, khổ 56/58"
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
CHARLES'S WAIN WORLDWIDE CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6.27 LBS
|
2
|
2924690020
|
001F#&Vải thun (vải dệt kim) 100% cotton, khổ 68/70"
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
CHARLES'S WAIN WORLDWIDE CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6.01 LBS
|
3
|
2924690193
|
001F#&Vải thun (vải dệt kim) 100% cotton, khổ 62/64"
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
CHARLES'S WAIN WORLDWIDE CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4 LBS
|
4
|
3527983944
|
001F#&Vải thun (vải dệt kim) 100% cotton, khổ 69/71"
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
CHARLES'S WAIN WORLDWIDE CORP
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3.17 LBS
|
5
|
3527985646
|
001F#&Vải thun (vải dệt kim) 100% cotton, khổ 70/72"
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
CHARLES'S WAIN WORLDWIDE CORP
|
2022-12-03
|
CHINA
|
44.28 LBS
|
6
|
3527985635
|
001F#&Vải thun (vải dệt kim) 100% cotton, khổ 68/70"
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
CHARLES'S WAIN WORLDWIDE CORP
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10.02 LBS
|
7
|
3031977863
|
001F#&Vải thun ( vải dệt kim ) 100% cotton, khổ 66/68",68/70"
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
CHARLES'S WAIN WORLDWIDE CORP
|
2022-12-03
|
CHINA
|
25.9 LBS
|
8
|
803221058082
|
V006#&Vải chính - Thun (95% Cotton 5% Spandex) -41/43"
|
Cty TNHH Nahal Vina
|
CHARLES'S WAIN WORLDWIDE CORP
|
2022-12-03
|
CHINA
|
329.46 YRD
|
9
|
803221058082
|
V006#&Vải chính - Thun (95% Cotton 5% Spandex) -41/43"
|
Cty TNHH Nahal Vina
|
CHARLES'S WAIN WORLDWIDE CORP
|
2022-12-03
|
CHINA
|
169.76 YRD
|
10
|
803221058082
|
V006#&Vải chính - Thun (95% Cotton 5% Spandex) -41/43"
|
Cty TNHH Nahal Vina
|
CHARLES'S WAIN WORLDWIDE CORP
|
2022-12-03
|
CHINA
|
577.87 YRD
|