1
|
091121SITGSHHPJ07872
|
NL169#&Vải dệt thoi 63% Polyester 33% Rayon 4% Spandex 56"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
CHANNEL FABRICS, INC.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
21993.7 YRD
|
2
|
091121SITGSHHPJ07872
|
NL169#&Vải dệt thoi 63% Polyester 33% Rayon 4% Spandex 56"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
CHANNEL FABRICS, INC.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
14505.6 YRD
|
3
|
091121SITGSHHPJ07872
|
NL123#&Vải dệt kim 94% Polyester 6% Spandex 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
CHANNEL FABRICS, INC.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
9678.2 YRD
|
4
|
091121SITGSHHPJ07872
|
NL123#&Vải dệt kim 94% Polyester 6% Spandex 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
CHANNEL FABRICS, INC.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
8126 YRD
|
5
|
060821KSPLE210703923
|
M-VC260#&Vải chính 94%Polyester 6%Spandex, khổ: 58/60" (Vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên, không quá 20%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
CHANNEL FABRICS, INC
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1618.4 YRD
|
6
|
070721JJCSHHPP103606
|
NL629#&Vải dệt thoi 69% Polyester 27% Rayon 4% Spandex 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
CHANNEL FABRICS, INC.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1289.9 YRD
|
7
|
070721JJCSHHPP103606
|
NL629#&Vải dệt thoi 69% Polyester 27% Rayon 4% Spandex 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
CHANNEL FABRICS, INC.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
649.6 YRD
|
8
|
040721KSPLE210603201
|
M-VC639#&Vải chính 95%polyester 5%spandex, khổ: 50/52" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
CHANNEL FABRICS, INC
|
2021-12-07
|
CHINA
|
4227.1 YRD
|
9
|
070721JJCSHHPP103606
|
NL123#&Vải dệt kim 94% Polyester 6% Spandex 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
CHANNEL FABRICS, INC.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3643.9 YRD
|
10
|
070721JJCSHHPP103606
|
NL123#&Vải dệt kim 94% Polyester 6% Spandex 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
CHANNEL FABRICS, INC.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3593.8 YRD
|