1
|
290220027A520347
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi (XP-C SIZE ENBVIRONMENTAL) (Polyacrylamide nguyên sinh,dạng rắn).Thành phần chính: Polyacrylamide, mã CAS: 9003-05-8. theo TB số : 1033/TB-KĐ3 ngày 30/11/2016. Mới 100%
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU XIEPENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-07-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
131019SHFK90070500
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi (XP-C SIZE ENBVIRONMENTAL) (Polyacrylamide nguyên sinh,dạng rắn).Thành phần chính: Polyacrylamide, mã CAS: 9003-05-8. theo TB số : 1033/TB-KĐ3 ngày 30/11/2016. Mới 100%
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU XIEPENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-10-21
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
040719MCD039902
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi (XP-C SIZE ENBVIRONMENTAL) (Polyacrylamide nguyên sinh,dạng rắn).Thành phần chính: Polyacrylamide, mã CAS: 9003-05-8. theo TB số : 1033/TB-KĐ3 ngày 30/11/2016.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU XIEPENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-10-07
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
050419HDMUQSHM8049051
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi (XP-C SIZE ENBVIRONMENTAL) (Polyacrylamide nguyên sinh,dạng rắn).Thành phần chính: Polyacrylamide, mã CAS: 9003-05-8. theo TB số : 1033/TB-KĐ3 ngày 30/11/2016.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU XIEPENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-04-16
|
CHINA
|
12000 KGM
|
5
|
151118A568A65566
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi (XP-C SIZE ENBVIRONMENTAL) (Polyacrylamide nguyên sinh,dạng rắn).theo TB số : 1033/TB-KĐ3 ngày 30/11/2016.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU XIEPENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-11-21
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
ASHHCGH8133000
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi (XP-C SIZE ENBVIRONMENTAL) (Polyacrylamide nguyên sinh,dạng rắn).theo TB số : 1033/TB-KĐ3 ngày 30/11/2016.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU XIEPENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-05-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
HASLNM50C7009A00
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi (XP-C SIZE ENBVIRONMENTAL) (Polyacrylamide nguyên sinh,dạng rắn).theo TB số : 1033/TB-KĐ3 ngày 30/11/2016.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU XIEPENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-01-14
|
CHINA
|
12000 KGM
|