1
|
211121SE1111097Y
|
Thiết bị kiểm tra áp suất máy ép thủy lực, không hoạt động bằng điện,04 cái/hộp: 01 cái mã PF1/4 (13mm), 01 cái mã PT1/4 (13mm), 01 cái mã PT1/8 (9.6mm), 01 cái mã DKO-M16x2-L-08 (16mm) , mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
|
CHANGZHOU TIME MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
20 UNK
|
2
|
211121SE1111097Y
|
Đầu ghép nối có ren bằng thép (DKN= 19mm * DKT= 13mm) dùng nối ống kiểm tra áp lực với máy ép thủy lực, mã: SD-02-K-R1/4, mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
|
CHANGZHOU TIME MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
211121SE1111097Y
|
Đầu ghép nối có ren bằng thép (DKN= 17mm * DKT= 13mm) dùng nối ống kiểm tra áp lực với máy ép thủy lực, mã: SD-02-F-G1/4, mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
|
CHANGZHOU TIME MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
211121SE1111097Y
|
Đầu ghép nối có ren bằng thép (DKN= 17mm * DKT= 13mm) dùng nối ống kiểm tra áp lực với máy ép thủy lực, mã: GA-02-G1/4, mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
|
CHANGZHOU TIME MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
300 PCE
|
5
|
211121SE1111097Y
|
Đầu ghép nối có ren bằng thép (DKN= 16mm * DKT= 13mm) dùng nối ống kiểm tra áp lực với máy ép thủy lực, mã: TP-02-M16x2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
|
CHANGZHOU TIME MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
211121SE1111097Y
|
Đầu ghép nối có ren bằng thép (DKN= 16mm * DKT= 13mm) dùng nối ống kiểm tra áp lực với máy ép thủy lực, mã: SD-M16x2-K-R1/4, mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
|
CHANGZHOU TIME MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
300 PCE
|
7
|
211121SE1111097Y
|
Đầu ghép nối có ren bằng thép (DKN= 16mm * DKT= 13mm)) dùng nối ống kiểm tra áp lực với máy ép thủy lực, mã: SD-M16x2-F-G1/4, mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
|
CHANGZHOU TIME MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
900 PCE
|
8
|
211121SE1111097Y
|
Ống kiểm tra áp lực, bọc nhựa teflon (OD6mm * ID2mm) dùng kiểm tra áp lực của máy ép thủy lực, mã: DN2-2H63 , mới 100%
|
Công Ty TNHH Việt Phát T.E.C.H
|
CHANGZHOU TIME MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
200 MTR
|
9
|
300421SMLCL21040203
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng, có ren, DN11, đường kính trong 11mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No.SD-M16x2-E-M10x1.25, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
CHANGZHOU TIME MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
30 PCE
|
10
|
300421SMLCL21040203
|
Phụ kiện ghép nối cho ống: Đầu nối bằng thép carbon mạ kẽm, loại thẳng, có ren, DN18, đường kính trong 18mm, dùng cho hệ thống thủy lực, Code No. SD-M16x2-E-M12x1.5, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thái Sơn
|
CHANGZHOU TIME MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
50 PCE
|