1
|
112100008754013
|
VE01#&tấm tế bào quang điện, kt: 166*166 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESOLAR
|
CHANGZHOU RENHE NEW ENERGY CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
68200 PCE
|
2
|
050121JJCSHHPD100002D
|
SRP08#&Khung nhôm ngắn của tấm pin năng lượng mặt trời,1038*30*35mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESOLAR
|
CHANGZHOU RENHE NEW ENERGY CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1600 PCE
|
3
|
050121JJCSHHPD100002D
|
SRP09#&Khung nhôm dài của tấm pin năng lượng mặt trời, kt:2094*30*35mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VESOLAR
|
CHANGZHOU RENHE NEW ENERGY CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1600 PCE
|
4
|
112000013111556
|
HN-001-YL-001A#&Tấm silicon chưa gia cố ( MONO solar wafer 166*166MM). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU RENHE NEW ENERGY CO., LTD
|
2020-12-17
|
CHINA
|
485300 PCE
|
5
|
112000013036763
|
HN-001-YL-001A#&Tấm silicon chưa gia cố ( MONO solar wafer 166*166MM). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU RENHE NEW ENERGY CO., LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
462200 PCE
|
6
|
112000013037752
|
HN-001-YL-001A#&Tấm silicon chưa gia cố ( MONO solar wafer 166*166MM). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU RENHE NEW ENERGY CO., LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
510400 PCE
|
7
|
112000012191963
|
HN-001-YL-001A#&Tấm silicon chưa gia cố ( MONO solar wafer 166*166MM). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU RENHE NEW ENERGY CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
1340400 PCE
|
8
|
112000012558123
|
HN-001-YL-001A#&Tấm silicon chưa gia cố ( MONO solar wafer 166*166MM). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU RENHE NEW ENERGY CO., LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
693300 PCE
|
9
|
112000012571497
|
HN-001-YL-001A#&Tấm silicon chưa gia cố ( MONO solar wafer 166*166MM). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU RENHE NEW ENERGY CO., LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
712100 PCE
|
10
|
112000012425882
|
HN-001-YL-001A#&Tấm silicon chưa gia cố ( MONO solar wafer 166*166MM). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU RENHE NEW ENERGY CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
202200 PCE
|