|
1
|
143148961021
|
Vải kỹ thuật dùng để sàng bột mì ( Wheat flour purifier mesh,158 cm x 30 m.PA-10.5XXX-125 (158cm) ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khởi Kỳ Son
|
CHANGZHOU PANDI TRAD CO.,LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
30 MTR
|
|
2
|
143148961021
|
Vải kỹ thuật dùng để sàng bột mì ( Wheat flour purifier mesh,158 cm x 30 m.PA-12XXX-112 (158cm) ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khởi Kỳ Son
|
CHANGZHOU PANDI TRAD CO.,LTD.
|
2019-12-31
|
CHINA
|
30 MTR
|
|
3
|
780698576607
|
Máy dò kim loại,dùng trong thực phẩm ( Metal detector, THERMO APEX300 ) MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khởi Kỳ Son
|
CHANGZHOU PANDI TRAD CO.,LTD.
|
2019-08-11
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
106098078810
|
Máy xếp giấy (Paper Folding Machine,ZE-9B/4) mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khởi Kỳ Son
|
CHANGZHOU PANDI TRAD CO.,LTD.
|
2019-06-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
106098078810
|
Máy in dạng nhiệt dùng để in ngày tháng năm sử dụng của sàn phẩm ( Soild ink coding machine MY-380F ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khởi Kỳ Son
|
CHANGZHOU PANDI TRAD CO.,LTD.
|
2019-06-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
106098078810
|
Máy in dạng nhiệt dùng để in ngày tháng năm sử dụng của sàn phẩm ( Ribbon coding machine HP-241G ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khởi Kỳ Son
|
CHANGZHOU PANDI TRAD CO.,LTD.
|
2019-06-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
106098078810
|
Bo mạch của máy dò kim loại ( APEX100 Mainboard, For Apex100 thermal metal detector, MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khởi Kỳ Son
|
CHANGZHOU PANDI TRAD CO.,LTD.
|
2019-06-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
121798283045
|
Van điều áp (Pressure Valves,MST21H,1/2" ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khởi Kỳ Son
|
CHANGZHOU PANDI TRAD CO.,LTD.
|
2019-03-09
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
9
|
480021241160
|
máy đọc mã vạch Pharmacode Reader CV-ZYJ) mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khởi Kỳ Son
|
CHANGZHOU PANDI TRAD CO.,LTD.
|
2019-01-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
480021241160
|
Bo mạch của máy dò kim loại ( Power supply Board For Apex100 0 MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khởi Kỳ Son
|
CHANGZHOU PANDI TRAD CO.,LTD.
|
2019-01-16
|
CHINA
|
5 PCE
|