1
|
220122LGSE22010119
|
Hợp chất Guanidine thiocyanate, Cas # 593-84-0, (25 kg/thùng, 50 thùng), (dùng trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
CHANGZHOU LUDE INTERNATIONALCO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1250 KGM
|
2
|
1887 3751 2093
|
Hợp chất Guanidine hydrochloride, Cas # 50-01-1, (25 kg/thùng), (dùng trong nghiên cứu hoá lý của protein, trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tbr
|
CHANGZHOU LUDE INTERNATIONALCO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
220621LGSE21060070
|
Hợp chất Guanidine hydrochloride, Cas # 50-01-1, (25 kg/thùng, 02 thùng), (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
CHANGZHOU LUDE INTERNATIONALCO.,LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
220621LGSE21060070
|
Hợp chất Guanidine thiocyanate, Cas # 593-84-0, (25 kg/thùng, 08 thùng), (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
CHANGZHOU LUDE INTERNATIONALCO.,LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
210921LGSE21090024
|
Hợp chất Guanidine thiocyanate, Cas # 593-84-0, (25 kg/thùng, 150 thùng), (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
CHANGZHOU LUDE INTERNATIONALCO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
3750 KGM
|
6
|
180821LGSE21080097
|
Hợp chất Guanidine thiocyanate, Cas # 593-84-0, (25 kg/thùng, 30 thùng), (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
CHANGZHOU LUDE INTERNATIONALCO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
750 KGM
|
7
|
240321SHVIC21025566A
|
Hợp chất Guanidine thiocyanate, Cas # 593-84-0, (25 kg/thùng, 03 thùng), (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
CHANGZHOU LUDE INTERNATIONALCO.,LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
75 KGM
|
8
|
260121LGSE21010196
|
Hợp chất Guanidine hydrochloride, Cas # 50-01-1, (25 kg/thùng, 06 thùng), (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị ABT
|
CHANGZHOU LUDE INTERNATIONALCO.,LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
150 KGM
|