1
|
111900003888221
|
Vải F CACI(JE110-AS) PEBBLE 88202 - 100% polyester (Kho: 145cm). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 101515749310 ngày 20/07/2017, dòng hàng 06.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CHANGZHOU JUNJIA WEAVING AND DYEING CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
254.33 MTK
|
2
|
131800004839612
|
Vải F NOLANACHARCOAL 16501 - 95% polyester 5% Nylon (khổ :145cm ). Hàng sxxk chuyển tiêu thụ nội địa theo TK 101561684930/E31 ngày 17/08/2017, dòng hàng 03
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CHANGZHOU JUNJIA WEAVING AND DYEING CO.,LTD
|
2019-01-01
|
CHINA
|
250.71 MTK
|
3
|
131800004839612
|
Vải F SANYAN(PN310C) RED 28400 - 95% polyester 5% Nylon (khổ :145cm ). Hàng sxxk chuyển tiêu thụ nội địa theo TK 101310443140/E31 ngày 16/03/2017, dòng hàng 04
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CHANGZHOU JUNJIA WEAVING AND DYEING CO.,LTD
|
2019-01-01
|
CHINA
|
16.09 MTK
|
4
|
131800004839612
|
Vải F SANYAN(PN310C) RED 28400 - 95% polyester 5% Nylon (khổ :145cm ). Hàng sxxk chuyển tiêu thụ nội địa theo TK 101310443140/E31 ngày 16/03/2017, dòng hàng 04
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CHANGZHOU JUNJIA WEAVING AND DYEING CO.,LTD
|
2019-01-01
|
CHINA
|
18.27 MTK
|
5
|
131800004839612
|
Vải F SANYAN(PN310C) RED 28400 - 95% polyester 5% Nylon (khổ :145cm ). Hàng sxxk chuyển tiêu thụ nội địa theo TK 101310443140/E31 ngày 16/03/2017, dòng hàng 04
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CHANGZHOU JUNJIA WEAVING AND DYEING CO.,LTD
|
2019-01-01
|
CHINA
|
572.46 MTK
|
6
|
131800004839612
|
Vải F SAGEN (PN-560L) BASIL 93901 - 95% polyester 5% Nylon (khổ :145cm ). Hàng sxxk chuyển tiêu thụ nội địa theo TK 101103066260/E31 ngày 29/10/2016, dòng hàng 010
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CHANGZHOU JUNJIA WEAVING AND DYEING CO.,LTD
|
2019-01-01
|
CHINA
|
2.9 MTK
|
7
|
131800004839612
|
vải 95% polyester 5% nylon (khổ :145cm ). Hàng sxxk chuyển tiêu thụ nội địa theo TK 100998240450/E31 ngày 18/08/2016, dòng hàng 03
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CHANGZHOU JUNJIA WEAVING AND DYEING CO.,LTD
|
2019-01-01
|
CHINA
|
78.17 MTK
|
8
|
131800004839612
|
vải 95% polyester 5% nylon (khổ :145cm ). Hàng sxxk chuyển tiêu thụ nội địa theo TK 100998240450/E31 ngày 18/08/2016, dòng hàng 03
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CHANGZHOU JUNJIA WEAVING AND DYEING CO.,LTD
|
2019-01-01
|
CHINA
|
61.76 MTK
|
9
|
131800004839612
|
Vải 100% polyester (khổ :143cm ). Hàng sxxk chuyển tiêu thụ nội địa theo TK 100989108030/E31 ngày 12/08/2016, dòng hàng 05
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CHANGZHOU JUNJIA WEAVING AND DYEING CO.,LTD
|
2019-01-01
|
CHINA
|
2744.03 MTK
|
10
|
131800004839612
|
Vải 100% polyester (khổ :143cm ). Hàng sxxk chuyển tiêu thụ nội địa theo TK 100989108030/E31 ngày 12/08/2016, dòng hàng 05
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CHANGZHOU JUNJIA WEAVING AND DYEING CO.,LTD
|
2019-01-01
|
CHINA
|
930.36 MTK
|