1
|
190719ACHM002516
|
VNSL-RIBBON#&Dây hàn thiếc KÍCH THƯỚC 6*0.35mm (mã liệu VS0307002) ,mới 100%..
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CHANGZHOU HESAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-07-25
|
CHINA
|
6400 KGM
|
2
|
190719ACHM002516
|
VNSL-RIBBON#&Dây hàn thiếc kích thước 0.8*0.25mm (mã liệu VS0207002), mới 100%.
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CHANGZHOU HESAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-07-25
|
CHINA
|
17000 KGM
|
3
|
150418TLTCHPIG8051008
|
NL-ZL08#&Dây hàn bằng thiếc, KT (0.9*0.25)mm
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CHANGZHOU HESAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-04-19
|
CHINA
|
2521 KGM
|
4
|
150418TLTCHPIG8051008
|
NL-ZL06#&Dây bằng thiếc, dạng dải, KT 6*0.35*63mm
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CHANGZHOU HESAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-04-19
|
CHINA
|
57 KGM
|
5
|
150418TLTCHPIG8051008
|
NL-ZL06#&Dây bằng thiếc, dạng dải,KT 6*0.35*297mm
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CHANGZHOU HESAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-04-19
|
CHINA
|
201 KGM
|
6
|
150418TLTCHPIG8051008
|
NL-ZL06#&Dây bằng thiếc, dạng dải, KT 6*0.35*436mm
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CHANGZHOU HESAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-04-19
|
CHINA
|
203 KGM
|
7
|
150418TLTCHPIG8051008
|
NL-ZL06#&Dây bằng thiếc, dạng dải, KT 288*6*0.35mm
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CHANGZHOU HESAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-04-19
|
CHINA
|
188 KGM
|
8
|
170318HASLNM5128005Q00
|
NL-ZL08#&Dây hàn bằng thiếc, KT 0.9*0.25mm
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CHANGZHOU HESAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-03-24
|
CHINA
|
14053.93 KGM
|
9
|
170318HASLNM5128005Q00
|
NL-ZL06#&Dây bằng thiếc, dạng dải, KT 6*0.35*63mm
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CHANGZHOU HESAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-03-24
|
CHINA
|
353 KGM
|
10
|
170318HASLNM5128005Q00
|
NL-ZL06#&Dây bằng thiếc, dạng dải,KT 6*0.35*297mm
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CHANGZHOU HESAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-03-24
|
CHINA
|
1253 KGM
|