1
|
050621SWHPH2104812
|
.#&Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện MỚI 100%. Số CAS: 7429-90-5,(>60%);8000-41-7 (10-30%), 9004-57-3 (1-5%), 112-34-5 (1-5%), 111-77-3 (1-5%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU BAOBANG NEW ENERGY MATERIALS CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
4 KGM
|
2
|
020820SHHPG2007049401
|
HN-002-YL-004A#&Dung dịch nhũ bạc (Silver conductor paste for back)
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU BAOBANGNEW ENERGY MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
020820SHHPG2007049401
|
HN-002-YL-003A#&Dung dịch nhũ nhôm (Aluminum conductor paste )
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU BAOBANGNEW ENERGY MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
5300 KGM
|
4
|
020820SHHPG2007049401
|
HN-002-YL-002A#&Dung dịch nhũ bạc (Silver conductor paste for font)
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU BAOBANGNEW ENERGY MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
100720SGLW2007008
|
HN-002-YL-004A#&Dung dịch nhũ bạc (Silver conductor paste for back)
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU BAOBANGNEW ENERGY MATERIALS CO.,LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
260 KGM
|
6
|
100720SGLW2007008
|
HN-002-YL-003A#&Dung dịch nhũ nhôm (Aluminum conductor paste )
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU BAOBANGNEW ENERGY MATERIALS CO.,LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
4650 KGM
|
7
|
100720SGLW2007008
|
HN-002-YL-002A#&Dung dịch nhũ bạc (Silver conductor paste for font)
|
Công Ty TNHH Hà Nội Solar Technology
|
CHANGZHOU BAOBANGNEW ENERGY MATERIALS CO.,LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
360 KGM
|
8
|
112000008628414
|
PV-858GH#&Chất bán dẫn dạng bột TC-858GH dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt ( Tp: silver powder CAS: 7440-22-4; 83-89 %, Glass powder CAS: 65997-17-3, 1-7%...)
|
CôNG TY Cổ PHầN ứNG DụNG NăNG LượNG XANH
|
CHANGZHOU BAO BANG NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
135 KGM
|
9
|
112000008628414
|
AL-BP16C#&Bột Nhôm 48S03-BP16C-1 dùng trong sản xuât tấm cell năng lượng mặt trời ( Tp: Aluminium CAS: 7429-90-5, >60%; terpineol CAS: 800-41-7, 10-30% ; ethyl cellulose ethoce CAS:9004-57-3,...)
|
CôNG TY Cổ PHầN ứNG DụNG NăNG LượNG XANH
|
CHANGZHOU BAO BANG NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
1308 KGM
|
10
|
112000008628414
|
S-JR217#&Bột bạc JR-217 dùng trong sản xuât tấm cell năng lượng mặt trời ( Tp: silver CAS: 7440-22-4, >48% ; Terpineol CAS: 800-41-7 , 2-6% ; Alcohol ester twelve CAS: 25265-77-4, 25-30%..)
|
CôNG TY Cổ PHầN ứNG DụNG NăNG LượNG XANH
|
CHANGZHOU BAO BANG NEW ENERGY MATERIALS CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
173 KGM
|