1
|
ZY-20210126-001
|
NW110#&Vòng âm kích thước: 9.3*0.90mm, dùng cho sản xuất tai nghe
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
CHANGZHOU ANLAN ELECTRONIC CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
60000 PCE
|
2
|
112000006433134
|
S10-AN2#&Ống nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại S11 Black-pipe-L
|
Công Ty TNHH An Lan Electronics (Việt Nam)
|
CHANGZHOU ANLAN ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
225000 PCE
|
3
|
112000006433134
|
S10-AN2#&Ống nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại S11 Black-pipe-R
|
Công Ty TNHH An Lan Electronics (Việt Nam)
|
CHANGZHOU ANLAN ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
101000 PCE
|
4
|
112000006433134
|
NS1#&Cáp tai nghe điện thoại S11 White-wire-3P
|
Công Ty TNHH An Lan Electronics (Việt Nam)
|
CHANGZHOU ANLAN ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
13900 PCE
|
5
|
112000006433134
|
NS1#&Cáp tai nghe điện thoại S11 Black-wire-3P
|
Công Ty TNHH An Lan Electronics (Việt Nam)
|
CHANGZHOU ANLAN ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
70500 PCE
|
6
|
112000012217199
|
NS1#&Cáp tai nghe điện thoại S11 White-wire-3P
|
Công Ty TNHH An Lan Electronics (Việt Nam)
|
CHANGZHOU ANLAN ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
38000 PCE
|
7
|
112000012217199
|
NS1#&Cáp tai nghe điện thoại S11 Black-wire-3P
|
Công Ty TNHH An Lan Electronics (Việt Nam)
|
CHANGZHOU ANLAN ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
68750 PCE
|
8
|
112000009008425
|
NS1#&Cáp tai nghe điện thoại S11 Black-wire-3P
|
Công Ty TNHH An Lan Electronics (Việt Nam)
|
CHANGZHOU ANLAN ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-11-07
|
CHINA
|
49500 PCE
|
9
|
ZY-20200608-001
|
NW216#&Dây đồng bọc sợi dệt (dây đơn;không gắn đầu nối; điện áp: 9V; OD=1.10mm ; dùng cho sản phẩm bộ sạc pin không dây)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
CHANGZHOU ANLAN ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
698.65 KGM
|
10
|
112000011701979
|
NS1#&Cáp tai nghe điện thoại S11 Black-wire-3P
|
Công Ty TNHH An Lan Electronics (Việt Nam)
|
CHANGZHOU ANLAN ELECTRONIC CO.,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
75000 PCE
|