1
|
260222SZ-SES2202027
|
NL05#&Vải lót 100% Polyester(vải dệt thoi khổ 150cm x 13,910m=20,865m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
CHANGXING ZHINENG TEXTILE CO.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20865 MTK
|
2
|
260222SZ-SES2202027
|
9#&Vải Satin 100% Polyester(Vải dệt thoi khổ 150cm x 1017m=1525.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
CHANGXING ZHINENG TEXTILE CO.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1525.5 MTK
|
3
|
260222SZ-SES2202027
|
9#&Vải Satin 100% Polyester(Vải dệt thoi khổ 150cm x 6460m=9,690m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
CHANGXING ZHINENG TEXTILE CO.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9690 MTK
|
4
|
030521SITGSHHPK63787T
|
NL05#&Vải lót 100% Polyester(Vải lót dệt thoi 100% Polyester khổ 150cm x 3731m=5596.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
CHANGXING ZHINENG TEXTILE CO.LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5596.5 MTK
|
5
|
050421SITGSHHPS02452Q
|
NL05#&Vải lót 100% Polyester(Vải lót dệt thoi khổ 150cm x 12796m=19,194m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
CHANGXING ZHINENG TEXTILE CO.LTD.
|
2021-04-13
|
CHINA
|
19194 MTK
|
6
|
050421SITGSHHPS02452Q
|
1#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 150cm x 3424m=5136m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
CHANGXING ZHINENG TEXTILE CO.LTD.
|
2021-04-13
|
CHINA
|
5136 MTK
|
7
|
050421SITGSHHPS02452Q
|
1#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 150cm x 1987m=2,980.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
CHANGXING ZHINENG TEXTILE CO.LTD.
|
2021-04-13
|
CHINA
|
2980.5 MTK
|
8
|
050421SITGSHHPS02452Q
|
1#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 150cm x 2633m=3949.5m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
CHANGXING ZHINENG TEXTILE CO.LTD.
|
2021-04-13
|
CHINA
|
3949.5 MTK
|
9
|
250320GXSAG20035581
|
9#&Vải Satin 100% Polyester(khổ 150cm x 1,644m=2,466m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
CHANGXING ZHINENG TEXTILE CO.LTD.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
2466 MTK
|
10
|
250320GXSAG20035581
|
NL05#&Vải lót 100% Polyester(khổ 150cm x 10,894m=16,341m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
CHANGXING ZHINENG TEXTILE CO.LTD.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
16341 MTK
|