1
|
040422OOLU2695664170
|
Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester,100g/m2, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m. mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
|
CHANGXING WEIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24950 KGM
|
2
|
040422AAMD005909
|
Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester,100g/m2, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m. mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
|
CHANGXING WEIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24800 KGM
|
3
|
040422OOLU2131581670UWS
|
Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester,100g/m2, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m. mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
|
CHANGXING WEIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24900 KGM
|
4
|
040122SITTAGHP052349
|
Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
|
CHANGXING WEIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
22950 KGM
|
5
|
040122SITTAGHP052348
|
Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
|
CHANGXING WEIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
23100 KGM
|
6
|
020122OOLU4114543480UWS
|
Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester,100g/m2, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m. mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
|
CHANGXING WEIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24950 KGM
|
7
|
240222140200247189UWS
|
Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester,đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m,định lượng: 50-100g/m2
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
|
CHANGXING WEIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
24600 KGM
|
8
|
200122140104089224UWS
|
Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester,đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m,định lượng: 50-100g/m2
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
|
CHANGXING WEIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
24500 KGM
|
9
|
220122SNLCSHVL4840016
|
Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m,định lượng: 50-100g/m2
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
|
CHANGXING WEIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
20500 KGM
|
10
|
300122216010028
|
Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, đã in,chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m.KQPTPL:810/TB-KĐ2.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI NHIêN GLOBAL
|
CHANGXING WEIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
23350 KGM
|