1
|
151221LHZHPG21120131SH
|
Tấm cao su không xốp dùng trong công nghiệp in WB50A1.4V , KT 2400 x 650 x 4mm. NSX CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LU KI VIệT NAM
|
CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
600 PCE
|
2
|
151221LHZHPG21120131SH
|
Tấm cao su không xốp dùng trong công nghiệp in WB50A1.8V , KT 2300 x 950 x 4mm. NSX CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LU KI VIệT NAM
|
CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
151221LHZHPG21120131SH
|
Tấm cao su không xốp dùng trong công nghiệp in WB50A1.8V , KT 2400 x 650 x 4mm. NSX CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LU KI VIệT NAM
|
CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
161221LHZHCM21120133SH
|
Tấm cao su xốp dùng trong công nghiệp in (WB50A1.4V) size (2400*650*4mm)(hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH LU KI VIệT NAM
|
CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
400 TAM
|
5
|
161221LHZHCM21120133SH
|
Tấm cao su xốp dùng trong công nghiệp in (WB50A1.8V) size (2400*650*7mm)(hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH LU KI VIệT NAM
|
CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
10 TAM
|
6
|
161221LHZHCM21120133SH
|
Tấm cao su xốp dùng trong công nghiệp in (WB50A1.8V) size (2300*950*4mm)(hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH LU KI VIệT NAM
|
CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
100 TAM
|
7
|
161221LHZHCM21120133SH
|
Tấm cao su xốp dùng trong công nghiệp in (WB50A1.8V) size (2400*650*4mm)(hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH LU KI VIệT NAM
|
CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
100 TAM
|
8
|
131121SHAHCMLB0015
|
Cao su (2300x650x7MM) - RUBBER SHEET, mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Tân Vinh Tường
|
CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
131121SHAHCMLB0015
|
Cao su (2400x650x4MM) - RUBBER SHEET, mới 100%
|
Cty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Tân Vinh Tường
|
CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
100921LHZHCM21080291SH
|
Tấm cao su xốp dùng trong công nghiệp in (WB50A1.4V) size (2400*650*4mm)(hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Lu Ki Việt Nam
|
CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-09-25
|
CHINA
|
300 TAM
|