1
|
160720130A503522
|
Muối natri của carboxymethyl xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm - Sodium carboxymethyl cellulose CMC FH700(KQGĐ số.2148/TB-PTPL)CKNK dùng SX ra sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEATHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
7500 KGM
|
2
|
180420A56AA22006
|
Muối Natri của carboxymethyl xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm - Sodium carboxymethyl cellulose CMC FH1000(KQGĐ so.455,2148/TB-PTPL)CKNK dung SX ra sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEATHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
180420A56AA22006
|
Muối Natri của Carboxymethyl của xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm - Sodium carboxymethyl cellulose CMC FH700(KQGĐ so.455/2148/TB-PTPL)CKNK dung SX ra sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEATHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
7500 KGM
|
4
|
61219588309038
|
Muối Natri của carboxymethyl xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm - Sodium carboxymethyl cellulose CMC FH 700(KQGĐ số.455/KĐ 4-TH)Hàng NK dùng SX ra sản phẩm
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEATHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
7500 KGM
|
5
|
130819KMTCSHAE082825
|
Muối Natri của carboxymethyl xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm - Sodium carboxymethyl celulose CMC FH700(KQGĐ so.455/KĐ 4-TH,-2148/TB-PTPLHCM)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEATHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-20
|
CHINA
|
7500 KGM
|
6
|
130819KMTCSHAE082825
|
Muối Natri của carboxymethyl xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm - Sodium carboxymethyl celulose CMC FH700(KQGĐ so.455/KĐ 4-TH,-2148/TB-PTPLHCM)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEATHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-20
|
CHINA
|
7500 KGM
|
7
|
070619SD19060062
|
Muối natri của carboxymethyl của xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm - Sodium carboxymethyl cellulose CMC FH 1000(KQGD so,2148/TB-PTPLHCM-CV455)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEATHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
220219PCLU907DW5001
|
Muối Natri của carboxymethyl của xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm - Sodium carboxymethyl cellulose FH1000 (KQGD so.2148/TB-PTPL)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEATHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-02-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
220219PCLU907DW5001
|
Muối Natri của carboxymethyl của xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm - Sodium carboxymethyl cellulose CMC FH700 (KQGĐ so.2148/TB-PTPL)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEATHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-02-28
|
CHINA
|
7000 KGM
|
10
|
180419KMTCSHAD479526
|
Muối natri của carboxymethyl của xenlulo dùng trong chế biến thực phẩm - Sodium carboxymethyl cellulose CMC FH700(hàng đang chờ KQGD thuộc TK.102505535202(28/2/19)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế.
|
CHANGSHU WEATHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-02-05
|
CHINA
|
7000 KGM
|