1
|
111119AMIGL190498663A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 27x1.5x3000mm x 50pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
81.4 KGM
|
2
|
111119AMIGL190498663A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 25x1.5x3000mm x 100pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
145.4 KGM
|
3
|
111119AMIGL190498663A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 19x1.2x3000mm x 100pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
90.5 KGM
|
4
|
111119AMIGL190498663A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 38x1.5x3000mm x 50pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
115.8 KGM
|
5
|
111119AMIGL190498663A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 40x1.5x3000mm x 50pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
122.8 KGM
|
6
|
111119AMIGL190498663A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 60x1.2x3000mm x 100pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
303.5 KGM
|
7
|
070419AMIGL190133486A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 40x1.5x3000mm x 32pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
78 KGM
|
8
|
070419AMIGL190133486A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 42x1.5x3000mm x 48pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
125.4 KGM
|
9
|
070419AMIGL190133486A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 38x1.5x2000mm x 34pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
53.5 KGM
|
10
|
070419AMIGL190133486A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 27x1.5x3000mm x 119pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
192.7 KGM
|