|
1
|
020919AMIGL190384978A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 38x1.5x3000mm x 50pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
108 KGM
|
|
2
|
020919AMIGL190384978A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 32x1.5x3000mm x 150pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
286.5 KGM
|
|
3
|
020919AMIGL190384978A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 32x1.5x3000mm x 150pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
282.4 KGM
|
|
4
|
020919AMIGL190384978A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 27x1.5x3000mm x 200pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-09-09
|
CHINA
|
323.6 KGM
|
|
5
|
140719AMIGL190303955A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 25x1.5x3000mm x 100pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
138.7 KGM
|
|
6
|
140719AMIGL190303955A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 40x1.5x3000mm x 50pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
122.1 KGM
|
|
7
|
140719AMIGL190303955A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 25x2x3000mm x 70pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
135.2 KGM
|
|
8
|
140719AMIGL190303955A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 32x3x2000mm x 30pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
75 KGM
|
|
9
|
140719AMIGL190303955A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 38x1.5x3000mm x 30pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
69.5 KGM
|
|
10
|
140719AMIGL190303955A
|
Titan dạng ống dùng trong cơ khí - Titanium Gr2 Tube ASTM B338; kích thước: 45x1.5x3000mm x 30pcs; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
CHANGSHU RIC-TITANIUM IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
81.4 KGM
|