1
|
110621HW21060793F
|
GON#&Gòn nhân tạo 100% polyester khổ 150cm
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY
|
2021-06-16
|
CHINA
|
514 MTR
|
2
|
110621HW21060793F
|
GON#&Gòn nhân tạo 100% polyester khổ 150cm
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY
|
2021-06-16
|
CHINA
|
771 MTR
|
3
|
110621HW21060793F
|
GON#&Gòn nhân tạo 100% polyester khổ 150cm
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY
|
2021-06-16
|
CHINA
|
1542 MTR
|
4
|
030719HWSHA19070025
|
LH58#&Bông sợi
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU L & H - CHI NHáNH SHIN-IL
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY
|
2019-10-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
030719HWSHA19070025
|
LH58#&Bông sợi ( Sợi nhân tạo)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU L & H - CHI NHáNH SHIN-IL
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY
|
2019-10-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
150619HWSHA19060084
|
LH58#&Bông sợi
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU L & H - CHI NHáNH SHIN-IL
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY
|
2019-03-07
|
CHINA
|
682 KGM
|
7
|
040818HWSHA18070161
|
NPL90#&Thẻ bài chất liệu giấy các loại
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY
|
2018-08-14
|
CHINA
|
1818 PCE
|
8
|
040818HWSHA18070161
|
NPL13#&Bông tấm khổ 59 inch
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY
|
2018-08-14
|
CHINA
|
3658.75 MTK
|
9
|
040818HWSHA18070161
|
NPL66#&Bông sợi nhân tạo
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY
|
2018-08-14
|
CHINA
|
368 KGM
|
10
|
250718HWSHA18070128
|
CB12#&Keo các loại - Non-Woven
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY
|
2018-08-09
|
CHINA
|
5651 YRD
|