1
|
300521SNLBSHVL2700079
|
Khuôn ngói xi măng bằng thép. Kích thước ngoài: 700x800x750mm (DxRxC). Nhà sx: Changshu Dooway Imp And Exp Co, Ltd. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI Hà
|
CHANGSHU DOOWAY IMP AND EXP CO, LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
5 SET
|
2
|
300521SNLBSHVL2700079
|
Tấm lưới thép, đã được mạ kẽm, kích thước:1x10m, dùng để lọc cát, nước trong sản xuất ngói xi măng. Nhà sx: Changshu Dooway Imp And Exp Co, Ltd. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI Hà
|
CHANGSHU DOOWAY IMP AND EXP CO, LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
999 MTK
|
3
|
300521SNLBSHVL2700079
|
Khay đỡ ngói bằng thép, kích thước 450x380(mm): Nhà sx: Changshu Dooway Imp And Exp Co, Ltd. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI Hà
|
CHANGSHU DOOWAY IMP AND EXP CO, LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
2880 PCE
|
4
|
300521SNLBSHVL2700079
|
Xơ staple tổng hợp từ polyeste (Sợi PET) dùng làm ngói xi măng, chưa chải thô, chiều dài: 9mm, đường kính:17dtex. Nhà sx:Changshu Dooway Imp And Exp Co, Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI Hà
|
CHANGSHU DOOWAY IMP AND EXP CO, LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
190720SMLMSHFO0A848602
|
Xơ staple tổng hợp từ polyeste (Sợi PET) dùng làm ngói xi măng, chưa chải thô, chiều dài: 9mm. NSX: CHANGSHU DOOWAY IMP AND EXP CO, LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL THáI Hà
|
CHANGSHU DOOWAY IMP AND EXP CO, LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
300719750910016000
|
SP SPUN RAYON#&Sợi đơn 100% polyester, quy cách: 6D*51MM, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC FUWEI VIệT NAM
|
CHANGSHU DOOWAY IMP AND EXP CO,LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
161 KGM
|
7
|
300719750910016000
|
NL FR200#&Vải tạo vòng lông 100% polyester, khổ vải 220 cm,định lượng: 85g/m2 mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC FUWEI VIệT NAM
|
CHANGSHU DOOWAY IMP AND EXP CO,LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
9096.41 KGM
|
8
|
300719750910016000
|
NL SBR TABLET#&Miếng cao su xốp dùng để lót tấm nệm, kích thước: (52*87)cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC FUWEI VIệT NAM
|
CHANGSHU DOOWAY IMP AND EXP CO,LTD.
|
2019-07-08
|
CHINA
|
69380 PCE
|