1
|
2635792261
|
Bảng tên bằng nhôm, mã: TPCITL012433, TPCITL012448, hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Tháp Kim
|
CHANGSHU BENE MACHINERY RRADING
|
2019-09-29
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
2635792261
|
Bảng tên bằng nhôm, mã: TPCITL012422, TPCITL012410, TPCITL012468, hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Tháp Kim
|
CHANGSHU BENE MACHINERY RRADING
|
2019-09-29
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
5293350403
|
Đầu nối, không nhãn mác, mã: TPC2YR015071
|
Cty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Tháp Kim
|
CHANGSHU BENE MACHINERY RRADING
|
2019-05-15
|
CHINA
|
17 PCE
|
4
|
5293350403
|
Đầu nối, không nhãn mác, mã: TPC2YR015071
|
Cty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Tháp Kim
|
CHANGSHU BENE MACHINERY RRADING
|
2019-05-15
|
CHINA
|
17 PCE
|
5
|
6934822720
|
Phụ tùng dầm cẩu trục: Lò xo chịu nén bằng thép. P/N: TP0XY6033606
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
CHANGSHU BENE MACHINERY RRADING
|
2019-05-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
8055248261
|
Bảng tên bằng nhôm, mã hàng: 0.604434.A
|
Cty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Tháp Kim
|
CHANGSHU BENE MACHINERY RRADING
|
2018-11-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
8055248261
|
Bảng tên bằng nhôm, mã hàng: 0.604434.A
|
Cty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Tháp Kim
|
CHANGSHU BENE MACHINERY RRADING
|
2018-11-03
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
1190941791
|
Bảng tên thiết bị TPC09U33612
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
CHANGSHU BENE MACHINERY RRADING
|
2018-07-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
1190941791
|
Bảng tên thiết bị TPC09U013612
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
CHANGSHU BENE MACHINERY RRADING
|
2018-07-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
7141350333
|
Ụ giảm chấn của máy entry looper car của dây chuyền CK6, P/N: TP0LDV020918, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CHANGSHU BENE MACHINERY RRADING
|
2018-02-09
|
CHINA
|
2 SET
|