1
|
SF1150035788996
|
.#&Dao tiện mũ van DJT-7003, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
CHANGSHU ANNET CUTTING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
SF1150035788996
|
.#&Dao tiện rãnh GZ-JZF4-29-1458 JGT/D15, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
CHANGSHU ANNET CUTTING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
SF1150035788996
|
.#&Dao tiện tinh lỗ trong đầu mũ van GZ-DJJZFT-29-3150-02A, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
CHANGSHU ANNET CUTTING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
SF1150035788996
|
.#&Dao tiện tinh lỗ hàn nối GZ-JZF-46-095-04, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
CHANGSHU ANNET CUTTING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
SF1150035788996
|
.#&Dao tiện tinh lỗ trong đầu ống nối GZ-DJ-29-897-05A, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
CHANGSHU ANNET CUTTING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
SF1150035788996
|
.#&Dao doa tinh hai mặt ZDL20047-DJ3-01, hàng mới 100%, bằng thép
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
CHANGSHU ANNET CUTTING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
SF1139712563
|
.#&Dao tiện tinh lỗ ống nối trên GZ-SMV-46-047-02, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
CHANGSHU ANNET CUTTING TOOLS CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
SF1139712563
|
.#&Dao tiện tinh ống nối dưới GZ-JZF2Y-29-141-07, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
CHANGSHU ANNET CUTTING TOOLS CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
SF1139712563
|
.#&Dao tiện tinh lỗ ống nối trên GZ-SMV-46-044-02, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
CHANGSHU ANNET CUTTING TOOLS CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
SF1139712563
|
.#&Khuôn dao mũ van 9022 (DJT-7021), bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SANHUA (VIệT NAM)
|
CHANGSHU ANNET CUTTING TOOLS CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1 PCE
|