1
|
040422COAU7237848930
|
E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; QC: 1 X 930MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
CHANGSHENG STEEL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
203700 KGM
|
2
|
040422COAU7237848930
|
E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; QC: 0.8 X 1330MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
CHANGSHENG STEEL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
294610 KGM
|
3
|
040422COAU7237848930
|
E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; QC: 0.6 X 1210MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
CHANGSHENG STEEL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
52900 KGM
|
4
|
040422COAU7237848930
|
E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; QC: 0.6 X 1055MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
CHANGSHENG STEEL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
80680 KGM
|
5
|
040422COAU7237848930
|
E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; QC: 0.5 X 1010MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
CHANGSHENG STEEL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
110240 KGM
|
6
|
110422COAU7237915700
|
E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; QC: 1 X 930MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
CHANGSHENG STEEL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
99380 KGM
|
7
|
110422COAU7237915700
|
E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; QC: 0.8 X 1330MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
CHANGSHENG STEEL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
39100 KGM
|
8
|
110422COAU7237915700
|
E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; QC: 0.6 X 1210MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
CHANGSHENG STEEL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
112870 KGM
|
9
|
130422KMTCHUA1545372
|
E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; QC: 1 X 930MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
CHANGSHENG STEEL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
64680 KGM
|
10
|
130422KMTCHUA1545372
|
E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; QC: 0.6 X 1055MM
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
CHANGSHENG STEEL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20490 KGM
|