1
|
140820CBL200801640
|
Đầu nối bằng đồng (không có phích cắm) nhãn hiệu ACT(25-99450-199). dùng để nối cho dây dẫn,dòng điện 2.5A (hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Công Nghệ An Thịnh
|
CHANGQI ELECTRONIC (SHENZHEN) CO, LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
402400 PCE
|
2
|
070720DONA20070078
|
Đinh vít có vòng đệm M5 x 7mm (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Công Nghệ An Thịnh
|
CHANGQI ELECTRONIC (SHENZHEN) CO, LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
50000 PCE
|
3
|
070720DONA20070078
|
Miếng đồng hợp kim dạng que dùng để gắn vảo ổ cắm điện, kích thước 88.5 mmx9.0mmx0.5mm(25-99450-202)(Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Công Nghệ An Thịnh
|
CHANGQI ELECTRONIC (SHENZHEN) CO, LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
50000 PCE
|
4
|
070720DONA20070078
|
Miếng đồng hợp kim dạng que dùng để gắn vảo ổ cắm điện, kích thước 88.5 mmx9.0mmx0.5mm(25-99450-201)(Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Công Nghệ An Thịnh
|
CHANGQI ELECTRONIC (SHENZHEN) CO, LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
50000 PCE
|
5
|
DONA20040264
|
Khuôn ép nhựa SR-SKD11(180mmx175mmx98mm).1set=1 cái(Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Công Nghệ An Thịnh
|
CHANGQI ELECTRONIC (SHENZHEN) CO, LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
120320DONA20030145
|
250-110- 000#&Chân kim 630901PSS
|
Cty TNHH Vĩnh Thạnh
|
CHANGQI ELECTRONIC (SHENZHEN) CO, LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
32000 PCE
|
7
|
120320DONA20030145
|
210006-000-0#&cầu chì
|
Cty TNHH Vĩnh Thạnh
|
CHANGQI ELECTRONIC (SHENZHEN) CO, LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
2600 PCE
|
8
|
120320DONA20030145
|
25-11110-015#&chân kim
|
Cty TNHH Vĩnh Thạnh
|
CHANGQI ELECTRONIC (SHENZHEN) CO, LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
60000 PCE
|
9
|
111900008414190
|
MAY SIET-JC80#&Máy siết dây JC-80
|
Cty TNHH Vĩnh Thạnh
|
CHANGQI ELECTRONIC (SHENZHEN) CO., LTD.
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
121219CBL191201335
|
MAY-JM03+#&Máy dập kim tự động JM-03+(hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Vĩnh Thạnh
|
CHANGQI ELECTRONIC (SHENZHEN) CO, LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
1 SET
|