1
|
73842903280
|
0001#&Sợi len các loại (70% cotton 30% cupra0
|
Công ty TNHH SAI GON KNITWEAR
|
CHANCE GREAT LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1284.8 KGM
|
2
|
9287234541
|
0015#&Nhãn phụ bằng vải ( Other label )
|
Công ty TNHH SAI GON KNITWEAR
|
CHANCE GREAT LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
27302 PCE
|
3
|
73842960186
|
0001#&Sợi len các loại (100% acrylic)
|
Công ty TNHH SAI GON KNITWEAR
|
CHANCE GREAT LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
38 KGM
|
4
|
2034962753
|
0001#&Sợi len các loại (100% cotton)
|
Công ty TNHH SAI GON KNITWEAR
|
CHANCE GREAT LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
11 KGM
|
5
|
1882723452
|
0019#&Dây treo nhãn (tag pin of all kinds)
|
Công ty TNHH SAI GON KNITWEAR
|
CHANCE GREAT LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
5734 PCE
|
6
|
1882723452
|
0016#&Nhãn phụ bằng giấy ( Other label )
|
Công ty TNHH SAI GON KNITWEAR
|
CHANCE GREAT LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
11099 PCE
|
7
|
1882723452
|
0015#&Nhãn phụ bằng vải ( Other label )
|
Công ty TNHH SAI GON KNITWEAR
|
CHANCE GREAT LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
22936 PCE
|
8
|
6963599160
|
0016#&Nhãn phụ bằng giấy ( Other label )
|
Công ty TNHH SAI GON KNITWEAR
|
CHANCE GREAT LIMITED
|
2019-10-08
|
CHINA
|
15707 PCE
|
9
|
4007462572
|
0019#&Dây treo nhãn (tag pin of all kinds)
|
Công ty TNHH SAI GON KNITWEAR
|
CHANCE GREAT LIMITED
|
2019-09-08
|
CHINA
|
9275 PCE
|
10
|
4007462572
|
0016#&Nhãn phụ bằng giấy ( Other label )
|
Công ty TNHH SAI GON KNITWEAR
|
CHANCE GREAT LIMITED
|
2019-09-08
|
CHINA
|
9275 PCE
|