1
|
100921HDMUCANA46001000
|
Trà xanh khô đã ủ men,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CHAN YIN COMPANY LIMITED
|
2021-09-24
|
CHINA
|
19328 KGM
|
2
|
140921HDMUCANA46503500
|
Trà xanh khô đã ủ men,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CHAN YIN COMPANY LIMITED
|
2021-09-24
|
CHINA
|
19360 KGM
|
3
|
100921HDMUCANA10219000
|
Hồng trà,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CHAN YIN COMPANY LIMITED
|
2021-09-24
|
CHINA
|
23104 KGM
|
4
|
100921HDMUCANA42747100
|
Hồng trà,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CHAN YIN COMPANY LIMITED
|
2021-09-24
|
CHINA
|
18320 KGM
|
5
|
100921HDMUCANA13338400
|
Hồng trà,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CHAN YIN COMPANY LIMITED
|
2021-09-24
|
CHINA
|
18400 KGM
|
6
|
130921YMLUI221017013
|
Trà xanh khô đã ủ men,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CHAN YIN COMPANY LIMITED
|
2021-09-24
|
CHINA
|
19200 KGM
|
7
|
130921YMLUI221017012
|
Trà xanh khô đã ủ men,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CHAN YIN COMPANY LIMITED
|
2021-09-23
|
CHINA
|
19328 KGM
|
8
|
130921YMLUI221017014
|
Trà xanh khô đã ủ men,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CHAN YIN COMPANY LIMITED
|
2021-09-23
|
CHINA
|
19296 KGM
|
9
|
130921YMLUI221016866
|
Trà xanh khô đã ủ men,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CHAN YIN COMPANY LIMITED
|
2021-09-23
|
CHINA
|
19392 KGM
|
10
|
020921CANA24852900
|
Hồng trà (black tea), 16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CHAN YIN COMPANY LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
18272 KGM
|