1
|
271221001BAW3995
|
ETHYL TRIPHENYL PHOSPHONIUM BROMIDE - Cas no:1530-32-1 (100%); Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester.
|
CôNG TY TNHH BEST SOUTH VIệT NAM (TâY NINH)
|
CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2160 KGM
|
2
|
271221001BAW3995
|
1,6 HEXANEDIOL - Cas no:629-11-8 (>99.5%); Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester.
|
CôNG TY TNHH BEST SOUTH VIệT NAM (TâY NINH)
|
CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
5600 KGM
|
3
|
271221001BAW3995
|
TRIMETHYLOL PROPANE FLAKE (2-Etyl-2-(hydroxymethyl)propan-1,3-diol (trimethylolpropan) Cas no:77-99-6 (100%); Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester.
|
CôNG TY TNHH BEST SOUTH VIệT NAM (TâY NINH)
|
CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
5250 KGM
|
4
|
210422001CA57616
|
TRIMETHYLOL PROPANE (2-Etyl-2-(hydroxymethyl)propan-1,3-diol (trimethylolpropan) Cas no:77-99-6 (100%); Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester.
|
CôNG TY TNHH BEST SOUTH VIệT NAM (TâY NINH)
|
CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5250 KGM
|
5
|
100122001CA00530
|
TRIMETHYLOL PROPANE (2-Etyl-2-(hydroxymethyl) propan-1,3-diol (trimethylolpropan) - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester. (PTPL số: 11459/TB-TCHQ)
|
Công ty TNHH Best South Viet nam
|
CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
|
2022-01-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
060821CTLQD21073562
|
Máy đùn plastic dùng trong phòng thí nghiệm;Nhãn hiệu;Yantai Donghui;Model: SLJ-30A; Motor: 4KW; điện trở: 3KW; Tổng công suất: 7KW; quy cách: 1.8*0.6*1.5m (L*W*H); sx: 2021;Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BEST SOUTH VIệT NAM (TâY NINH)
|
CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
060421001BA73632
|
TRIMETHYLOL PROPANE (2-Etyl-2-(hydroxymethyl) propan-1,3-diol (trimethylolpropan) - Nguyên liệu sản xuất resin (nhựa) (PTPL số: 11459/TB-TCHQ)
|
Công ty TNHH Best South Viet nam
|
CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
|
2021-10-04
|
CHINA
|
2625 KGM
|
8
|
060421001BA73632
|
1,6 HEXANEDIOL (1,6 hexanediol) - Nguyên liệu sản xuất resin (nhựa) (PTPL số: 1059-KQ/PTPLMN)
|
Công ty TNHH Best South Viet nam
|
CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
|
2021-10-04
|
CHINA
|
2100 KGM
|
9
|
150921001BAN9321
|
ETHYL TRIPHENYL PHOSPHONIUM BROMIDE - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester. (PTPL số: 830/06-KQ/TCHQ-PTPLMN)
|
Công ty TNHH Best South Viet nam
|
CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
|
2021-09-20
|
CHINA
|
2160 KGM
|
10
|
150921001BAN9321
|
TRIMETHYLOL PROPANE (2-Etyl-2-(hydroxymethyl) propan-1,3-diol) - Nguyên liệu sản xuất nhựa polyester (PTPL số: 11459/TB-TCHQ)
|
Công ty TNHH Best South Viet nam
|
CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
|
2021-09-20
|
CHINA
|
1500 KGM
|