1
|
775676818723
|
Tấm cao su không xốp (lưu hóa) (dùng cho máy ép nóng), 3000mm x 1600mm x 2mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH FURNITURE RESOURCES VIệT NAM
|
CHAN-HARVEST INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4 TAM
|
2
|
310322SKLCL2203142
|
Chân Inox - Stainless steel leg(100x50mm) dùng cho đồ nội thất
|
Công Ty TNHH Đồng Quốc Hưng Furniture
|
CHAN-HARVEST INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
3440 PCE
|
3
|
220122SKLCL2201097
|
Chân Inox - Stainless steel leg(100x50mm) dùng cho đồ nội thất
|
Công Ty TNHH Đồng Quốc Hưng Furniture
|
CHAN-HARVEST INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
6022 PCE
|
4
|
101221SKLCL2111278
|
Chân Inox - Stainless steel leg(100x50mm)
|
Công Ty TNHH Đồng Quốc Hưng Furniture
|
CHAN-HARVEST INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
4656 PCE
|
5
|
1ZA7961V8614873226
|
Tấm cao su không xốp (lưu hóa) (dùng cho máy ép nóng), 3000mm x 1600mm x 2mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH FURNITURE RESOURCES VIệT NAM
|
CHAN-HARVEST INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
2 TAM
|
6
|
040121SKLCL2012185
|
Chân Inox - Stainless steel leg(100x50mm)
|
Công Ty TNHH Đồng Quốc Hưng Furniture
|
CHAN-HARVEST INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
3860 PCE
|
7
|
060721SKLCL2106020
|
Chân Inox - Stainless steel leg(100x50mm)
|
Công Ty TNHH Đồng Quốc Hưng Furniture
|
CHAN-HARVEST INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
5660 PCE
|
8
|
060721SKLCL2106020
|
Chân Inox - Stainless steel leg(100x50mm)
|
Công Ty TNHH Đồng Quốc Hưng Furniture
|
CHAN-HARVEST INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
5660 PCE
|
9
|
V0376386206
|
Tấm cao su không xốp (lưu hóa) (dùng cho máy ép nóng), 3000mm x 1600mm x 2mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH FURNITURE RESOURCES VIệT NAM
|
CHAN-HARVEST INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1 TAM
|
10
|
220121SKLCL2101097
|
Chân Inox - Stainless steel leg(100x50mm)
|
Công Ty TNHH Đồng Quốc Hưng Furniture
|
CHAN-HARVEST INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
4910 PCE
|