1
|
3705427611
|
Tấm carton có sóng dùng để đựng máy in, kích thước 495 x 245mm, PN: P1089670
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHAMPION BASE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
6998154553
|
78116-1#&Miếng đệm nhựa dùng cho máy in tem nhãn (4.5x1x1 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHAMPION BASE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
600 PCE
|
3
|
6998154553
|
78117#&Vòng đệm nhựa chữ L (1.5x3.5x0.5mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHAMPION BASE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
4000 PCE
|
4
|
3781362071
|
78117#&Vòng đệm nhựa chữ L (1.5x3.5x0.5mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHAMPION BASE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
26122161N0723773
|
P1108565-002#&Ống giấy (4 x 0.67 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHAMPION BASE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
26122161N0723773
|
P1108565-001#&Ống giấy (2 x 0.67 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHAMPION BASE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
26122161N0723773
|
P1080800-001#&Thùng carton (bìa có sóng, 740x342x3 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHAMPION BASE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
26122161N0723773
|
P1080800-001#&Thùng carton (bìa có sóng, 740x342x3 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHAMPION BASE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
26122161N0723773
|
48500#&Miếng lót bằng carton (8x4.5 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHAMPION BASE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
300 PCE
|
10
|
26122161N0723773
|
REV_807562-001-LF#&Miếng đệm khí bằng PE (600 x 300 mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CHAMPION BASE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
60 PCE
|