1
|
030122001BAW0318
|
Phụ gia chống oxy hoá cho dầu nhớt Irganox L57, 19kg/drum, thành phần: Appearance, Density, Water, Kinematic viscosity, Basic Nitrogen,... CAS số: 68411-46-1, 122-39-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CHAIN FONG CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
19 KGM
|
2
|
030122001BAW0318
|
Phụ gia trừ nấm dạng lỏng dùng cho dầu cắt gọt và gia công kim loại, methylene Bismorpholine MBM 200 (200kg/dr),tp: Appearance, Content, density..., CAS: 5625-90-1, 227-062-3, 7732-18-5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CHAIN FONG CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1600 KGM
|
3
|
030122001BAW0318
|
Phụ gia trừ nấm dạng lỏng dùng cho dầu cắt gọt và gia công kim loại, methylene Bismorpholine MBM 25 (200kg/dr), tp: Appearance,Content, density,..., CAS: 5625-90-1, 227-062-3, 7732-18-5, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CHAIN FONG CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
240222001CA12038
|
Phụ gia chống oxy hoá cho dầu nhớt Irganox L57, 19kg/drum, thành phần: Appearance, Density, Water, Kinematic viscosity, Basic Nitrogen,... CAS số: 68411-46-1, 122-39-4, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CHAIN FONG CO., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
114 KGM
|
5
|
240222001CA12038
|
Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99% (180kg/drum), phụ gia cho dầu bôi trơn, thành phần: Appearance, Dicyclohexylamide, Moisture Content... CAS số: 101-83-7, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CHAIN FONG CO., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
900 KGM
|
6
|
240821001BAL8208
|
Phụ gia trừ nấm dạng lỏng dùng cho dầu cắt gọt và gia công kim loại, methylene Bismorpholine (25kg/drum), thành phần: Appearance, Aldehyde Content,pH Value, CAS số:5625-90-1,7732-18-5,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CHAIN FONG CO., LTD.
|
2021-08-31
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
140721001BAF1028
|
Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99%,dạng lỏng - chất phụ gia cho dầu nhớt dùng trong sx công nghiệp, 180kg/thùng,dicyclohexylamine -Cas:101-83-7. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CHAIN FONG CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
4500 KGM
|
8
|
240521001BAC1607
|
Dodecanedioic Axít (25kg/drum), phụ gia cho dầu bôi trơn, thành phần: Appearance, Tatal Acids, Dodecanedioic Acid, Melting Point, Water, Ash, Iron, Nitrogen, Color, CAS: 693-23-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CHAIN FONG CO., LTD.
|
2021-05-27
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
240521001BAC1607
|
Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99% (180kg/drum), phụ gia cho dầu bôi trơn, thành phần: Appearance, Dicyclohexylamide, Moisture Content... CAS số: 101-83-7, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CHAIN FONG CO., LTD.
|
2021-05-27
|
CHINA
|
900 KGM
|
10
|
080321001BA51176
|
Sebacic Acid Granular (Axit Decanedioic dạng hạt), số CAS: 111-20-6, thành phần: Appearance, Content, Ash Content, Moisture Content, Melting Pt., Color, 125 kg/pkg, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CHAIN FONG CO., LTD.
|
2021-03-13
|
CHINA
|
1500 KGM
|