1
|
180122WFLQDTHCM220140215
|
Nguyên Liệu Dược CEFALEXIN Monohydrate BP2019, Batch no:Z121544,121545,121546,121547,121548,121549,121550, SX:12/2021, HD:11/2025, (Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd),
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG VIDIPHA
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
7500 KGM
|
2
|
271021WFLQDYHCM21105023
|
Nguyên Liệu Dược CEFALEXIN Monohydrate BP2019, Batch no:Z121501,121502,121503,121504,121505, SX:08/2021, HD:07/2025, (Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd),
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG VIDIPHA
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
7500 KGM
|
3
|
151121JJCQDSGA1410221
|
Nguyên Liệu Dược CEFALEXIN Monohydrate BP2019, Batch no:Z121472,121500,121506,121507,121508,121509, SX:06,08/2021, HD:05,07/2025, (Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd),
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG VIDIPHA
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
7500 KGM
|
4
|
051121ZHQD21093150
|
Nguyên liệu kháng sinh Cefalexin Monohydrate để nghiên cứu SX thuốc, TCCL: IP/USP/EP/CP, số lô: Z121282, NSX: 10/2020, HSD: 9/2024, 25 kg/thùng, NSX: Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO.LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
61835661544
|
Nguyên liệu: Cefradine, dùng để nghiên cứu thuốc, tiêu chuẩn: USP. Batch No.Z210479. NSX: 09/2020. HSD: 08/2023, hàng mới 100%, hãng sx: Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd - TRUNG QUỐC.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD.
|
2021-10-18
|
CHINA
|
5 KGM
|
6
|
170821COAU7882848740
|
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh CEFALEXIN MONOHYDRATE (Cephalexin monohydrate) TC:EP 10.4. số lô:Z121428, Z121469/470/471 NSX 3,6/2021. HSD:2,5/2025:.ĐG:25KG/BOX
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS( ZIBO)CO.,LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
5100 KGM
|
7
|
98863377565
|
Cefaclor monohydrate USP41. Nguyenlieusxthuoc. Lo Z410401. NSX 08/2020. HD 07/2024. NSX Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd. 25kg/box x8 boxes on 01 pallet. Moi100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO.,LTD
|
2021-09-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
18096302931
|
Cefaclor monohydrate USP43; nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: Z410401; ngày sx:08/2020; hạn sd: 07/2024; nhà sx: Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
30121256191163
|
NL Dược: CEFALEXIN MONOHYDRATE (EP 9.3); Lot No: Z121334, Z121335, Z121339 TO Z121344; NSX: 11+12/2020 - HD: 10+11/2024. HSX: Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD
|
2021-01-22
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
051220YMLUI240317691
|
NL Dược: CEFALEXIN MONOHYDRATE (EP 9.3); Lot No: Z121297, Z121301 TO Z121305, Z121310, Z121311, Z121327; NSX: 10+11/2020 - HD: 09+10/2024. HSX: Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
10000 KGM
|