1
|
010222WFLQDYHCM22012593
|
Nguyên liệu SX tân dược: CEFALEXIN MONOHYDRATE (BP 2019).NSX: CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD., Số lô: Z121552-Z121557 ( chi tiết như pkl), (SX: 12/2021,HD: 11/2025). SĐK thuốc: VD-28393-17
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS NETHERLANDS B.V
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
210721WFLQDTHCM21067669
|
Nguyên liệu SX tân dược: CEFALEXIN MONOHYDRATE (BP 2019).NSX: CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD., Số lô: Z121416-Z121435 ( chi tiết như pkl), (SX: 3/2021, HD: 02/2025). SĐK thuốc: VD-28393-17
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS NETHERLANDS B.V
|
2021-03-08
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
98863400061
|
Nguyên liệu SX tân dược: CEFACLOR MONOHYDRATE USP 37, NSX: Centrient Pharmaceuticals(Zibo)Co.,Ltd , Số lô: Z410448, 49 (SX: 3/2021, HD: 2/2025), SĐK thuốc: VD-27346-17
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS NETHERLANDS B.V.
|
2021-10-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
010221988-63377576
|
Nguyên liệu SX tân dược: CEFACLOR MONOHYDRATE USP 37, NSX: Centrient Pharmaceuticals(Zibo)Co.,Ltd , Số lô: Z410400 (SX: 8/2020, HD: 7/2024), SĐK thuốc: VD-27346-17
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS NETHERLANDS B.V.
|
2021-08-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
070421I240322768UWS06
|
Nguyên liệu SX tân dược: Cefalexin Monohydrate BP 2015. NSX:CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD, Số lô: Z121368,(SX:1/2021,HD:12/2024), Z121373,74,75(SX: 2/2021,HD:1/2025) SĐK thuốc:VD-28393-17
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS NETHERLANDS B.V.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
240121WFLQDRHCM21011773
|
Nguyên liệu SX tân dược: Cefalexin Monohydrate BP 2015. NSX:CENTRIENT PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD, Số lô: Z121346, (SX: 12/2020, HD: 11/2024) SĐK thuốc: VD-28393-17
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS NETHERLANDS B.V.
|
2021-04-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|