1
|
180122WFLQDTHCM22014022
|
Nguyên liệu dược nhóm kháng sinh CEFALEXIN MONNOHYDRATE (USP 40) sản xuất thuốc có số đăng ký VD-25149-16 ; Lot:Z121532; Z121541;Z121542; Z121543; Z121544;Mfg date: 12.2021- Exp date: 11.2025
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
5400 KGM
|
2
|
090821ZHQD21073257
|
Nguyên liệu dược nhóm kháng sinh CEFALEXIN MONNOHYDRATE (USP 40) sản xuất thuốc có số đăng ký VD-25149-16 ; Lot:Z121465; Z121467; Mfg date: 06/2021; Exp date: 05/2025;EX: DSM Sinochem Pharmaceutical
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
2100 KGM
|
3
|
16069650276
|
Cefradine(CEFRADINE (PURIDIN COMPACTED)) EP10.Dược chất dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu thuộc mục 189 danh mục 7 TT06 . Batch no: Z240087. MFG date:04/2021. EXP : 03/2024
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
5 KGM
|
4
|
16069650276
|
Cefradine(CEFRADINE (PURIDIN POWDER)) EP10.Dược chất dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu thuộc mục 189 danh mục 7 TT06 . Batch no: Z210521. MFG date:04/2021. EXP : 03/2024
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
5 KGM
|
5
|
150121ZHQD21013281
|
Nguyên liệu dược nhóm kháng sinh CEFALEXIN MONNOHYDRATE (USP 40) ; Lot:Z121345 ; Mfg date: 12/2020; Exp date: 11/2024;EX: DSM Sinochem Pharmaceutical
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
181220ZHQD20123222
|
Nguyên liệu dược nhóm kháng sinh CEFALEXIN MONNOHYDRATE (USP 40) ; Lot:Z121327; Z121328; Z121329 ; Mfg date: 11/2020; Exp date: 01/2024;EX: DSM Sinochem Pharmaceutical
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
181220ZHQD20123222
|
Nguyên liệu dược nhóm kháng sinh CEFALEXIN MONNOHYDRATE (USP 40) ; Lot:Z121327; Z121328; Z121329 ; Mfg date: 11/2020; Exp date: 01/2024;EX: DSM Sinochem Pharmaceutical
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
040820ZHQD20083280
|
Nguyên liệu dược nhóm kháng sinh CEFALEXIN MONNOHYDRATE (USP 40) ; Lot:Z121242; Z121245 Mfg date: 07/2020; Exp date: 06/2024;EX: DSM Sinochem Pharmaceutical
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
180520ZHQD20053230
|
Nguyên liệu dược nhóm kháng sinh CEFALEXIN MONNOHYDRATE (USP 40) ; Lot:Z121171; Z121173; Mfg date: 04/2020; Exp date: 03/2024;EX: DSM Sinochem Pharmaceutical
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
120420ZHQD20043215
|
Nguyên liệu dược nhóm kháng sinh CEFALEXIN MONNOHYDRATE (USP 40) ; Lot:Z121111; Z121113; Z121139; Mfg date: 02/2020; Exp date: 01/2024;EX: DSM Sinochem Pharmaceutical
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM CửU LONG
|
CENTRIENT PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|