1
|
4396914264
|
Module card xử lý kết nối MPC2E thế hệ tiếp theo cho dòng sản phẩm định tuyến MX960, P/N: MPC2E-3D-NG, S/N: CAPX3827. NSX: Juniper Networks, Inc năm 2020, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
4396914264
|
Module card xử lý kết nối MPC2E thế hệ tiếp theo cho dòng sản phẩm định tuyến MX960, P/N: MPC2E-3D-NG, S/N: CAPX3878. NSX: Juniper Networks, Inc năm 2020, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
4396914264
|
Module card xử lý kết nối MPC2E thế hệ tiếp theo cho dòng sản phẩm định tuyến MX960, P/N: MPC2E-3D-NG, S/N: CAPX3899. NSX: Juniper Networks, Inc năm 2020, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
4396828677
|
Module card xử lý RE, dùng cho thiết bị mạng định tuyến MX960 (P/N: RE-S-X6-64G-BB, S/N: CAPM2400). NSX: Juniper Networks. Inc năm 2020, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
4396828677
|
Module card xử lý RE, dùng cho thiết bị mạng định tuyến MX960 (P/N: RE-S-X6-64G-BB, S/N: CAPV0043). NSX: Juniper Networks. Inc năm 2020, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
4396828677
|
Module card xử lý RE, dùng cho thiết bị mạng định tuyến MX960 (P/N: RE-S-X6-64G-BB, S/N: CAPT9987). NSX: Juniper Networks. Inc năm 2020, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
4396828678
|
Khung cho thiết bị dịnh tuyến MX5, (bộ phận chính của thiết bị định tuyến) (P/N: CHAS-MX5-T-S, S/N: CAHE8317). NSX: Juniper Networks. Inc năm 2020, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
4396828678
|
Khung cho thiết bị dịnh tuyến MX5, (bộ phận chính của thiết bị định tuyến) (P/N: CHAS-MX5-T-S, S/N: CAHE8321). NSX: Juniper Networks. Inc năm 2020, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
4396828678
|
Khung cho thiết bị dịnh tuyến MX240, (bộ phận chính của thiết bị định tuyến) (P/N: CHAS-BP3-MX240-S, S/N: ACRC2319). NSX: Juniper Networks. Inc năm 2020, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
GSLPVG109081
|
MIC3-3D-10XGE-SFPP: Card xử lý dữ liệu có 12 cổng quang. Hiệu Juniper, mới 100%. (Thiết bị không có chức năng mật mã dân sự).
|
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Viễn Thông Tin Học Sun Việt
|
CELESTICA (SUZHOU) TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-01-10
|
CHINA
|
2 PCE
|